Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139.106 79.869 157.538 137.401 155.307
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11.957 4.275 11.134 10.889 14.516
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 127.148 75.594 146.404 126.512 140.791
4. Giá vốn hàng bán 120.546 72.602 138.086 121.152 134.126
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.603 2.992 8.319 5.360 6.665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.622 1.126 1.102 1.084 1.103
7. Chi phí tài chính 449 279 592 572 675
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.942 1.993 3.711 2.840 2.952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.487 2.515 3.000 2.954 3.695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.346 -670 2.118 79 447
12. Thu nhập khác 168 41 52 71 68
13. Chi phí khác 268 24 30 39 159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -100 17 23 31 -91
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.246 -653 2.140 110 356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 350 319 33 319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 350 319 33 319
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 896 -653 1.821 77 37
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 896 -653 1.821 77 37