1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157,538
|
137,401
|
155,307
|
93,625
|
160,036
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,134
|
10,889
|
14,516
|
6,479
|
10,001
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
146,404
|
126,512
|
140,791
|
87,145
|
150,035
|
4. Giá vốn hàng bán
|
138,086
|
121,152
|
134,126
|
84,387
|
141,467
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,319
|
5,360
|
6,665
|
2,758
|
8,568
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,102
|
1,084
|
1,103
|
1,088
|
1,184
|
7. Chi phí tài chính
|
592
|
572
|
675
|
415
|
688
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,711
|
2,840
|
2,952
|
2,445
|
3,346
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,000
|
2,954
|
3,695
|
2,384
|
3,382
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,118
|
79
|
447
|
-1,398
|
2,336
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
71
|
68
|
101
|
265
|
13. Chi phí khác
|
30
|
39
|
159
|
89
|
207
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23
|
31
|
-91
|
12
|
58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,140
|
110
|
356
|
-1,386
|
2,394
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
319
|
33
|
319
|
|
223
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
319
|
33
|
319
|
|
223
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,821
|
77
|
37
|
-1,386
|
2,171
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,821
|
77
|
37
|
-1,386
|
2,171
|