1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79.869
|
157.538
|
137.401
|
155.307
|
93.625
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.275
|
11.134
|
10.889
|
14.516
|
6.479
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
75.594
|
146.404
|
126.512
|
140.791
|
87.145
|
4. Giá vốn hàng bán
|
72.602
|
138.086
|
121.152
|
134.126
|
84.387
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.992
|
8.319
|
5.360
|
6.665
|
2.758
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.126
|
1.102
|
1.084
|
1.103
|
1.088
|
7. Chi phí tài chính
|
279
|
592
|
572
|
675
|
415
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.993
|
3.711
|
2.840
|
2.952
|
2.445
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.515
|
3.000
|
2.954
|
3.695
|
2.384
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-670
|
2.118
|
79
|
447
|
-1.398
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
52
|
71
|
68
|
101
|
13. Chi phí khác
|
24
|
30
|
39
|
159
|
89
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17
|
23
|
31
|
-91
|
12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-653
|
2.140
|
110
|
356
|
-1.386
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
319
|
33
|
319
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
319
|
33
|
319
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-653
|
1.821
|
77
|
37
|
-1.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-653
|
1.821
|
77
|
37
|
-1.386
|