Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 157,538 137,401 155,307 93,625 160,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,134 10,889 14,516 6,479 10,001
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 146,404 126,512 140,791 87,145 150,035
4. Giá vốn hàng bán 138,086 121,152 134,126 84,387 141,467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8,319 5,360 6,665 2,758 8,568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,102 1,084 1,103 1,088 1,184
7. Chi phí tài chính 592 572 675 415 688
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3,711 2,840 2,952 2,445 3,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,000 2,954 3,695 2,384 3,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,118 79 447 -1,398 2,336
12. Thu nhập khác 52 71 68 101 265
13. Chi phí khác 30 39 159 89 207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23 31 -91 12 58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,140 110 356 -1,386 2,394
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 319 33 319 223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 319 33 319 223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,821 77 37 -1,386 2,171
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,821 77 37 -1,386 2,171