1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
753.602
|
125.793
|
546.297
|
46.335
|
528.598
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
292
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
753.309
|
125.793
|
546.297
|
46.335
|
528.598
|
4. Giá vốn hàng bán
|
718.960
|
116.529
|
537.287
|
36.980
|
522.966
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.349
|
9.264
|
9.009
|
9.356
|
5.632
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.037
|
2.358
|
1.277
|
1.373
|
-1.194
|
7. Chi phí tài chính
|
24.015
|
11.156
|
15.650
|
13.277
|
10.612
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.172
|
11.110
|
15.498
|
13.277
|
10.602
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.330
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.385
|
4.441
|
2.636
|
1.849
|
2.500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.707
|
3.300
|
10.224
|
5.618
|
16.371
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.390
|
-7.274
|
-18.222
|
-10.015
|
-25.044
|
12. Thu nhập khác
|
-220
|
25
|
1.212
|
123
|
870
|
13. Chi phí khác
|
143
|
919
|
1.132
|
266
|
956
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-363
|
-894
|
80
|
-143
|
-86
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.753
|
-8.167
|
-18.143
|
-10.158
|
-25.130
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-3.252
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-3.252
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.500
|
-8.167
|
-18.143
|
-10.158
|
-25.130
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.676
|
-135
|
-77
|
-142
|
-127
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.176
|
-8.032
|
-18.066
|
-10.016
|
-25.003
|