TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
179.663
|
193.674
|
192.762
|
620.258
|
404.774
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.434
|
133.571
|
73.783
|
201.289
|
56.800
|
1. Tiền
|
23.434
|
133.571
|
73.783
|
201.289
|
56.800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
144.314
|
47.912
|
103.607
|
400.504
|
318.574
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.497
|
18.476
|
15.705
|
13.138
|
17.159
|
2. Trả trước cho người bán
|
113.659
|
25.234
|
87.781
|
387.241
|
299.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.158
|
4.202
|
122
|
125
|
2.087
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.295
|
11.865
|
14.884
|
14.643
|
13.892
|
1. Hàng tồn kho
|
11.295
|
11.865
|
14.884
|
14.643
|
13.892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
620
|
326
|
489
|
3.822
|
15.508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
620
|
326
|
489
|
1.135
|
11.617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2.687
|
3.891
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
977.433
|
1.092.245
|
1.201.364
|
1.510.312
|
2.141.677
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
888.464
|
955.568
|
1.049.552
|
1.006.488
|
1.700.014
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
875.834
|
941.106
|
968.133
|
925.090
|
1.621.447
|
- Nguyên giá
|
913.093
|
1.009.044
|
1.075.329
|
1.070.320
|
1.805.881
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.258
|
-67.938
|
-107.197
|
-145.230
|
-184.435
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.629
|
14.462
|
81.419
|
81.399
|
78.568
|
- Nguyên giá
|
14.340
|
17.386
|
86.035
|
88.386
|
88.379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.711
|
-2.924
|
-4.616
|
-6.987
|
-9.812
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.123
|
36.764
|
35.901
|
35.979
|
55.978
|
- Nguyên giá
|
12.407
|
37.564
|
37.564
|
38.563
|
59.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284
|
-800
|
-1.663
|
-2.585
|
-3.564
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.850
|
0
|
5.914
|
433.228
|
283.814
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.850
|
0
|
5.914
|
433.228
|
283.814
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38.500
|
74.700
|
96.000
|
10.000
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38.500
|
74.700
|
96.000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
20.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
34.496
|
25.212
|
13.998
|
24.616
|
81.871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.496
|
25.212
|
13.998
|
24.616
|
81.871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.157.095
|
1.285.919
|
1.394.127
|
2.130.570
|
2.546.451
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
519.593
|
505.693
|
473.325
|
407.041
|
693.324
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136.503
|
259.155
|
284.380
|
224.248
|
161.876
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
98.041
|
228.676
|
258.615
|
197.252
|
122.430
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.635
|
21.992
|
15.097
|
12.920
|
23.470
|
4. Người mua trả tiền trước
|
933
|
1.354
|
3.954
|
984
|
1.096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
564
|
1.636
|
1.682
|
3.642
|
1.517
|
6. Phải trả người lao động
|
6.500
|
4.558
|
5.029
|
7.943
|
12.292
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.739
|
938
|
0
|
1.473
|
803
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
91
|
0
|
4
|
34
|
269
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
383.090
|
246.537
|
188.945
|
182.794
|
531.448
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
375.332
|
239.019
|
181.667
|
182.794
|
531.448
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7.758
|
7.518
|
7.278
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
637.502
|
780.227
|
920.802
|
1.723.529
|
1.853.128
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
637.502
|
780.227
|
920.802
|
1.723.529
|
1.853.128
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415.000
|
415.000
|
518.750
|
958.746
|
1.441.813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
258.968
|
258.968
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-700
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
222.502
|
365.227
|
402.052
|
389.949
|
104.172
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
113.533
|
222.502
|
261.477
|
250.655
|
54.929
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
108.969
|
142.724
|
140.576
|
139.294
|
49.243
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
116.566
|
48.175
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.157.095
|
1.285.919
|
1.394.127
|
2.130.570
|
2.546.451
|