Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 179.663 193.674 192.762 620.258 404.774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.434 133.571 73.783 201.289 56.800
1. Tiền 23.434 133.571 73.783 201.289 56.800
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144.314 47.912 103.607 400.504 318.574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.497 18.476 15.705 13.138 17.159
2. Trả trước cho người bán 113.659 25.234 87.781 387.241 299.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.158 4.202 122 125 2.087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11.295 11.865 14.884 14.643 13.892
1. Hàng tồn kho 11.295 11.865 14.884 14.643 13.892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 620 326 489 3.822 15.508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 620 326 489 1.135 11.617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2.687 3.891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 977.433 1.092.245 1.201.364 1.510.312 2.141.677
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 888.464 955.568 1.049.552 1.006.488 1.700.014
1. Tài sản cố định hữu hình 875.834 941.106 968.133 925.090 1.621.447
- Nguyên giá 913.093 1.009.044 1.075.329 1.070.320 1.805.881
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.258 -67.938 -107.197 -145.230 -184.435
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12.629 14.462 81.419 81.399 78.568
- Nguyên giá 14.340 17.386 86.035 88.386 88.379
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.711 -2.924 -4.616 -6.987 -9.812
III. Bất động sản đầu tư 12.123 36.764 35.901 35.979 55.978
- Nguyên giá 12.407 37.564 37.564 38.563 59.542
- Giá trị hao mòn lũy kế -284 -800 -1.663 -2.585 -3.564
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.850 0 5.914 433.228 283.814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.850 0 5.914 433.228 283.814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38.500 74.700 96.000 10.000 20.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 38.500 74.700 96.000 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 10.000 20.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 34.496 25.212 13.998 24.616 81.871
1. Chi phí trả trước dài hạn 34.496 25.212 13.998 24.616 81.871
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.157.095 1.285.919 1.394.127 2.130.570 2.546.451
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 519.593 505.693 473.325 407.041 693.324
I. Nợ ngắn hạn 136.503 259.155 284.380 224.248 161.876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98.041 228.676 258.615 197.252 122.430
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.635 21.992 15.097 12.920 23.470
4. Người mua trả tiền trước 933 1.354 3.954 984 1.096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 564 1.636 1.682 3.642 1.517
6. Phải trả người lao động 6.500 4.558 5.029 7.943 12.292
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.739 938 0 1.473 803
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 91 0 4 34 269
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 383.090 246.537 188.945 182.794 531.448
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 375.332 239.019 181.667 182.794 531.448
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.758 7.518 7.278 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 637.502 780.227 920.802 1.723.529 1.853.128
I. Vốn chủ sở hữu 637.502 780.227 920.802 1.723.529 1.853.128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415.000 415.000 518.750 958.746 1.441.813
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 258.968 258.968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -700 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222.502 365.227 402.052 389.949 104.172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113.533 222.502 261.477 250.655 54.929
- LNST chưa phân phối kỳ này 108.969 142.724 140.576 139.294 49.243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 116.566 48.175
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.157.095 1.285.919 1.394.127 2.130.570 2.546.451