1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142.177
|
176.599
|
182.862
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
167
|
28
|
141
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142.011
|
176.571
|
182.721
|
4. Giá vốn hàng bán
|
116.135
|
147.803
|
150.320
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.876
|
28.767
|
32.401
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.704
|
314
|
535
|
7. Chi phí tài chính
|
-233
|
3.374
|
3.421
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.656
|
3.358
|
3.421
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.804
|
12.443
|
12.212
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.844
|
9.954
|
12.354
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.165
|
3.311
|
4.948
|
12. Thu nhập khác
|
1.055
|
82
|
81
|
13. Chi phí khác
|
501
|
764
|
717
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
553
|
-682
|
-636
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.718
|
2.629
|
4.311
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.718
|
2.629
|
4.311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.718
|
2.629
|
4.311
|