Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142.177 176.599 182.862
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 167 28 141
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 142.011 176.571 182.721
4. Giá vốn hàng bán 116.135 147.803 150.320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.876 28.767 32.401
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.704 314 535
7. Chi phí tài chính -233 3.374 3.421
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.656 3.358 3.421
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.804 12.443 12.212
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.844 9.954 12.354
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.165 3.311 4.948
12. Thu nhập khác 1.055 82 81
13. Chi phí khác 501 764 717
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 553 -682 -636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.718 2.629 4.311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.718 2.629 4.311
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.718 2.629 4.311