Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,639 114,356 118,647 110,003 120,407
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115,639 114,356 118,647 110,003 120,407
4. Giá vốn hàng bán 104,478 107,867 109,410 98,828 111,720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,161 6,489 9,237 11,174 8,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,552 1,617 2,121 3,404 2,490
7. Chi phí tài chính 1,103 1,422 1,398 1,336 1,642
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,103 1,231 1,398 1,336 1,516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4,660 3,384 3,810 3,441 4,191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,429 3,548 3,655 3,255 3,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,521 -248 2,496 6,546 1,999
12. Thu nhập khác 1,873 2,727 391 55
13. Chi phí khác 26 27 117 2,926 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,848 -27 2,610 -2,535 54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,368 -275 5,106 4,011 2,053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,368 -275 5,106 4,011 2,053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,368 -275 5,106 4,011 2,053