|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114.356
|
118.647
|
110.003
|
120.407
|
126.199
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
114.356
|
118.647
|
110.003
|
120.407
|
126.199
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107.867
|
109.410
|
98.828
|
111.720
|
113.999
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.489
|
9.237
|
11.174
|
8.687
|
12.200
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.617
|
2.121
|
3.404
|
2.490
|
3.644
|
|
7. Chi phí tài chính
|
1.422
|
1.398
|
1.336
|
1.642
|
1.574
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.231
|
1.398
|
1.336
|
1.516
|
1.574
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.384
|
3.810
|
3.441
|
4.191
|
4.553
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.548
|
3.655
|
3.255
|
3.345
|
4.569
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-248
|
2.496
|
6.546
|
1.999
|
5.148
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
2.727
|
391
|
55
|
17
|
|
13. Chi phí khác
|
27
|
117
|
2.926
|
1
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-27
|
2.610
|
-2.535
|
54
|
17
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-275
|
5.106
|
4.011
|
2.053
|
5.165
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-275
|
5.106
|
4.011
|
2.053
|
5.165
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-275
|
5.106
|
4.011
|
2.053
|
5.165
|