Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.356 118.647 110.003 120.407 126.199
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.356 118.647 110.003 120.407 126.199
4. Giá vốn hàng bán 107.867 109.410 98.828 111.720 113.999
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.489 9.237 11.174 8.687 12.200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.617 2.121 3.404 2.490 3.644
7. Chi phí tài chính 1.422 1.398 1.336 1.642 1.574
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.231 1.398 1.336 1.516 1.574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.384 3.810 3.441 4.191 4.553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.548 3.655 3.255 3.345 4.569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -248 2.496 6.546 1.999 5.148
12. Thu nhập khác 2.727 391 55 17
13. Chi phí khác 27 117 2.926 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -27 2.610 -2.535 54 17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -275 5.106 4.011 2.053 5.165
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -275 5.106 4.011 2.053 5.165
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -275 5.106 4.011 2.053 5.165