1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
115,639
|
114,356
|
118,647
|
110,003
|
120,407
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
115,639
|
114,356
|
118,647
|
110,003
|
120,407
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104,478
|
107,867
|
109,410
|
98,828
|
111,720
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,161
|
6,489
|
9,237
|
11,174
|
8,687
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,552
|
1,617
|
2,121
|
3,404
|
2,490
|
7. Chi phí tài chính
|
1,103
|
1,422
|
1,398
|
1,336
|
1,642
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,103
|
1,231
|
1,398
|
1,336
|
1,516
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,660
|
3,384
|
3,810
|
3,441
|
4,191
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,429
|
3,548
|
3,655
|
3,255
|
3,345
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,521
|
-248
|
2,496
|
6,546
|
1,999
|
12. Thu nhập khác
|
1,873
|
|
2,727
|
391
|
55
|
13. Chi phí khác
|
26
|
27
|
117
|
2,926
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,848
|
-27
|
2,610
|
-2,535
|
54
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,368
|
-275
|
5,106
|
4,011
|
2,053
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,368
|
-275
|
5,106
|
4,011
|
2,053
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,368
|
-275
|
5,106
|
4,011
|
2,053
|