I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.141
|
11.144
|
12.069
|
25.645
|
10.148
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.984
|
37.972
|
32.682
|
40.005
|
44.870
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.037
|
20.437
|
24.210
|
26.540
|
26.347
|
- Các khoản dự phòng
|
-186
|
-96
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-136
|
4.055
|
|
-103
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.771
|
-4.764
|
-6.809
|
-7.079
|
-8.200
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
17.041
|
18.340
|
15.281
|
20.647
|
26.723
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.124
|
49.115
|
44.751
|
65.651
|
55.018
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.060
|
58.594
|
-69.383
|
78.657
|
-50.899
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-48.130
|
42.026
|
-109.288
|
178.816
|
-211.562
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
52.818
|
118.511
|
-194.867
|
-12.253
|
102.105
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17.048
|
9.837
|
6.199
|
10.851
|
-29.105
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.459
|
-19.855
|
-15.778
|
-18.963
|
-26.560
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.394
|
-1.099
|
|
-12
|
-12.708
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-98.149
|
257.130
|
-338.366
|
302.746
|
-173.710
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.602
|
-69.071
|
-68.105
|
-20.194
|
-51.384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
426
|
|
15
|
1.026
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19.000
|
-191.582
|
-160.932
|
-200.388
|
-50.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70
|
253.053
|
|
337.538
|
16.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-210.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.704
|
5.633
|
5.984
|
3.731
|
3.401
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.828
|
-1.541
|
-223.052
|
-89.299
|
-80.957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
549.311
|
628.369
|
773.478
|
980.802
|
871.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-501.656
|
-709.612
|
-471.994
|
-772.683
|
-932.865
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9.261
|
-8.933
|
-9.678
|
-10.808
|
-10.373
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38.394
|
-90.176
|
291.806
|
197.311
|
-72.239
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-90.583
|
165.414
|
-269.611
|
410.758
|
-326.906
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
219.535
|
128.953
|
294.594
|
24.983
|
435.795
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
228
|
|
54
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128.953
|
294.594
|
24.983
|
435.795
|
108.889
|