I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73.676
|
75.869
|
91.047
|
54.734
|
102.990
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.300
|
16.568
|
23.295
|
19.492
|
13.758
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.275
|
22.886
|
22.061
|
23.699
|
22.763
|
- Các khoản dự phòng
|
1.498
|
153
|
4.686
|
-515
|
-5.431
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-264
|
-66
|
915
|
-712
|
820
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.722
|
-7.348
|
-5.332
|
-3.619
|
-5.729
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.512
|
943
|
965
|
637
|
1.335
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92.976
|
92.437
|
114.342
|
74.226
|
116.748
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
89.349
|
-67.554
|
-25.733
|
-984
|
49.300
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-41.627
|
-21.813
|
-12.669
|
1.705
|
-46.200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.452
|
-37.158
|
10.481
|
26.899
|
89.399
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.268
|
3.700
|
1.755
|
-115
|
-309
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.512
|
-981
|
-989
|
-624
|
-1.313
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.125
|
-32.175
|
-14.325
|
-10.822
|
-19.689
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.583
|
-9.295
|
-8.631
|
-13.674
|
-4.238
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
135.660
|
-72.837
|
64.232
|
76.610
|
183.696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.150
|
-17.257
|
-24.975
|
-18.094
|
-4.366
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
0
|
141
|
-141
|
308
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-98.842
|
-134.469
|
-209.744
|
-160.229
|
-228.474
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
107.446
|
138.311
|
248.218
|
92.320
|
147.310
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
188
|
10.623
|
12.993
|
2.587
|
3.846
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.285
|
-2.792
|
26.632
|
-83.557
|
-81.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-167.296
|
129.558
|
-54.992
|
268.117
|
-266.117
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
118.860
|
-170.497
|
2.529
|
-204.124
|
202.124
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.099
|
-83.407
|
429
|
-85.383
|
-7.743
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58.534
|
-124.346
|
-52.034
|
-21.390
|
-71.736
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66.841
|
-199.975
|
38.831
|
-28.337
|
30.585
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
301.240
|
367.085
|
167.170
|
206.010
|
177.558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
60
|
9
|
-115
|
154
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
368.085
|
167.170
|
206.010
|
177.558
|
208.296
|