Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.927 21.953 47.107 39.465 35.664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.927 21.953 47.107 39.465 35.664
4. Giá vốn hàng bán 24.228 14.983 38.034 31.396 27.867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.699 6.969 9.073 8.069 7.797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.868 9.640 46.099 13.186 8.920
7. Chi phí tài chính 161 0 2.939 -65
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.189 1.547 1.894 1.748 2.082
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.585 2.089 2.523 2.228 2.557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.633 12.973 50.755 14.339 12.143
12. Thu nhập khác 210 1 66 66 15
13. Chi phí khác 2 1 11 26 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 208 0 55 40 15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.841 12.973 50.810 14.380 12.158
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.424 2.193 2.389 2.124 1.912
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.424 2.193 2.389 2.124 1.912
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.417 10.780 48.421 12.256 10.246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.417 10.780 48.421 12.256 10.246