1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,568
|
47,115
|
44,232
|
27,990
|
38,169
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
337
|
391
|
316
|
188
|
238
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47,231
|
46,724
|
43,917
|
27,802
|
37,930
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41,159
|
40,661
|
37,499
|
23,483
|
31,534
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,072
|
6,063
|
6,418
|
4,319
|
6,397
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
86
|
179
|
77
|
187
|
7. Chi phí tài chính
|
382
|
57
|
356
|
5
|
267
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,530
|
991
|
1,039
|
622
|
1,223
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,860
|
3,526
|
4,217
|
3,686
|
5,132
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
416
|
1,573
|
985
|
83
|
-38
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
287
|
0
|
|
5
|
13. Chi phí khác
|
4
|
1
|
103
|
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
286
|
-103
|
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
412
|
1,859
|
882
|
83
|
-59
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
91
|
372
|
204
|
17
|
-12
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
91
|
372
|
204
|
17
|
-12
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
321
|
1,488
|
677
|
67
|
-47
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
321
|
1,488
|
677
|
67
|
-47
|