1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53.631
|
34.909
|
47.568
|
47.115
|
44.232
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
549
|
256
|
337
|
391
|
316
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.082
|
34.653
|
47.231
|
46.724
|
43.917
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.336
|
29.274
|
41.159
|
40.661
|
37.499
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.746
|
5.379
|
6.072
|
6.063
|
6.418
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
239
|
146
|
116
|
86
|
179
|
7. Chi phí tài chính
|
1.343
|
47
|
382
|
57
|
356
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
12
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.277
|
609
|
1.530
|
991
|
1.039
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.870
|
4.084
|
3.860
|
3.526
|
4.217
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.494
|
784
|
416
|
1.573
|
985
|
12. Thu nhập khác
|
275
|
|
0
|
287
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4
|
1
|
4
|
1
|
103
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
272
|
-1
|
-4
|
286
|
-103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.766
|
784
|
412
|
1.859
|
882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
381
|
157
|
91
|
372
|
204
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
381
|
157
|
91
|
372
|
204
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.385
|
627
|
321
|
1.488
|
677
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.385
|
627
|
321
|
1.488
|
677
|