Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,568 47,115 44,232 27,990 38,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 337 391 316 188 238
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47,231 46,724 43,917 27,802 37,930
4. Giá vốn hàng bán 41,159 40,661 37,499 23,483 31,534
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,072 6,063 6,418 4,319 6,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116 86 179 77 187
7. Chi phí tài chính 382 57 356 5 267
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1,530 991 1,039 622 1,223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,860 3,526 4,217 3,686 5,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 416 1,573 985 83 -38
12. Thu nhập khác 0 287 0 5
13. Chi phí khác 4 1 103 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 286 -103 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 412 1,859 882 83 -59
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 91 372 204 17 -12
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 91 372 204 17 -12
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 321 1,488 677 67 -47
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 321 1,488 677 67 -47