I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.193
|
15.595
|
22.553
|
27.381
|
29.501
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.279
|
4.468
|
3.421
|
4.496
|
3.251
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.841
|
4.941
|
4.970
|
4.984
|
4.881
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
50
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-90
|
|
-117
|
|
13
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.471
|
-472
|
-1.432
|
-488
|
-1.693
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.472
|
20.063
|
25.974
|
31.877
|
32.752
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.321
|
10.665
|
-6.806
|
-3.959
|
-4.551
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.875
|
4.028
|
-1.462
|
-4.008
|
5.452
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.634
|
-21.791
|
12.059
|
11.161
|
-730
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.141
|
1.281
|
973
|
2.154
|
16
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.526
|
-2.659
|
-1.752
|
|
-5.609
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-424
|
101
|
37
|
180
|
-1.355
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.068
|
-864
|
-3.309
|
-894
|
-3.074
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.500
|
10.824
|
25.713
|
36.510
|
22.901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.673
|
-447
|
-1.540
|
-642
|
-7.101
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38
|
|
1
|
|
-153
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-571
|
20.000
|
-20.000
|
|
-10.534
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
15.000
|
-15.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.503
|
472
|
1.431
|
488
|
1.846
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.702
|
20.025
|
-5.107
|
-15.153
|
-15.942
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-283
|
-16.082
|
-21.119
|
-16.520
|
-66
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-283
|
-16.082
|
-21.119
|
-16.520
|
-66
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.515
|
14.768
|
-513
|
4.837
|
6.893
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.070
|
50.675
|
65.443
|
65.048
|
69.884
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
90
|
|
117
|
|
-13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
50.675
|
65.443
|
65.048
|
69.884
|
76.765
|