1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.687
|
55.701
|
24.256
|
23.245
|
22.782
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
420
|
|
697
|
|
854
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.267
|
55.701
|
23.560
|
23.245
|
21.928
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31.539
|
35.105
|
23.484
|
24.258
|
24.196
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-10.272
|
20.596
|
75
|
-1.013
|
-2.268
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.710
|
6.604
|
6.577
|
6.614
|
6.500
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.614
|
1.393
|
493
|
241
|
399
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.259
|
2.236
|
2.965
|
1.975
|
3.482
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.435
|
23.571
|
3.195
|
3.385
|
351
|
12. Thu nhập khác
|
2.098
|
321
|
2.819
|
5
|
2.636
|
13. Chi phí khác
|
1.180
|
54
|
889
|
29
|
1.048
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
917
|
267
|
1.931
|
-24
|
1.589
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.518
|
23.838
|
5.125
|
3.361
|
1.940
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1.481
|
4.790
|
1.049
|
694
|
410
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.481
|
4.790
|
1.049
|
694
|
410
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.037
|
19.048
|
4.077
|
2.666
|
1.531
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.767
|
4.129
|
1.191
|
136
|
193
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.270
|
14.920
|
2.886
|
2.530
|
1.338
|