Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21.687 55.701 24.256 23.245 22.782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 420 697 854
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21.267 55.701 23.560 23.245 21.928
4. Giá vốn hàng bán 31.539 35.105 23.484 24.258 24.196
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.272 20.596 75 -1.013 -2.268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.710 6.604 6.577 6.614 6.500
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.614 1.393 493 241 399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.259 2.236 2.965 1.975 3.482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.435 23.571 3.195 3.385 351
12. Thu nhập khác 2.098 321 2.819 5 2.636
13. Chi phí khác 1.180 54 889 29 1.048
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 917 267 1.931 -24 1.589
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.518 23.838 5.125 3.361 1.940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.481 4.790 1.049 694 410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.481 4.790 1.049 694 410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.037 19.048 4.077 2.666 1.531
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.767 4.129 1.191 136 193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.270 14.920 2.886 2.530 1.338