Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 580.792 238.497 362.440 291.522 443.779
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 580.792 238.497 362.440 291.522 443.779
4. Giá vốn hàng bán 442.795 203.159 320.729 238.236 379.439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 137.997 35.338 41.710 53.286 64.340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.218 5.634 3.387 4.224 7.002
7. Chi phí tài chính 26.133 2.384 2.525 2.092 317
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.518 2.371 2.005 2.003 1.686
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.615 1.071 2.211 696 1.543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 101.521 23.769 25.446 29.397 48.436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.946 13.749 14.916 25.324 21.046
12. Thu nhập khác 2.258 136 740 10 3.375
13. Chi phí khác 2.573 65 294 1.025 756
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -315 71 446 -1.016 2.619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.631 13.820 15.361 24.309 23.665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.185 2.456 2.933 5.291 -286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -392 4.029
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.185 2.456 2.933 4.899 3.743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.445 11.364 12.428 19.410 19.923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.445 11.364 12.428 19.410 19.923