1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
362,440
|
291,522
|
443,779
|
299,881
|
215,805
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
362,440
|
291,522
|
443,779
|
299,881
|
215,805
|
4. Giá vốn hàng bán
|
320,729
|
238,236
|
379,439
|
257,108
|
180,327
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41,710
|
53,286
|
64,340
|
42,773
|
35,477
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,387
|
4,224
|
7,002
|
2,774
|
2,791
|
7. Chi phí tài chính
|
2,525
|
2,092
|
317
|
2,029
|
1,287
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,005
|
2,003
|
1,686
|
1,554
|
1,246
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
6,622
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,211
|
696
|
1,543
|
1,366
|
203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,446
|
29,397
|
48,436
|
23,841
|
35,585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14,916
|
25,324
|
21,046
|
18,312
|
7,816
|
12. Thu nhập khác
|
740
|
10
|
3,375
|
17
|
-590
|
13. Chi phí khác
|
294
|
1,025
|
756
|
369
|
511
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
446
|
-1,016
|
2,619
|
-352
|
-1,101
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,361
|
24,309
|
23,665
|
17,959
|
6,715
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,933
|
5,291
|
-286
|
3,412
|
646
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-392
|
4,029
|
42
|
333
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,933
|
4,899
|
3,743
|
3,454
|
979
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,428
|
19,410
|
19,923
|
14,505
|
5,735
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
429
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,428
|
19,410
|
19,923
|
14,505
|
5,306
|