1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238.497
|
362.440
|
291.522
|
443.779
|
299.881
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238.497
|
362.440
|
291.522
|
443.779
|
299.881
|
4. Giá vốn hàng bán
|
203.159
|
320.729
|
238.236
|
379.439
|
257.108
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.338
|
41.710
|
53.286
|
64.340
|
42.773
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.634
|
3.387
|
4.224
|
7.002
|
2.774
|
7. Chi phí tài chính
|
2.384
|
2.525
|
2.092
|
317
|
2.029
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.371
|
2.005
|
2.003
|
1.686
|
1.554
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.071
|
2.211
|
696
|
1.543
|
1.366
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.769
|
25.446
|
29.397
|
48.436
|
23.841
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.749
|
14.916
|
25.324
|
21.046
|
18.312
|
12. Thu nhập khác
|
136
|
740
|
10
|
3.375
|
17
|
13. Chi phí khác
|
65
|
294
|
1.025
|
756
|
369
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
71
|
446
|
-1.016
|
2.619
|
-352
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.820
|
15.361
|
24.309
|
23.665
|
17.959
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.456
|
2.933
|
5.291
|
-286
|
3.412
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-392
|
4.029
|
42
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.456
|
2.933
|
4.899
|
3.743
|
3.454
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.364
|
12.428
|
19.410
|
19.923
|
14.505
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.364
|
12.428
|
19.410
|
19.923
|
14.505
|