1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
580.792
|
238.497
|
362.440
|
291.522
|
443.779
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
580.792
|
238.497
|
362.440
|
291.522
|
443.779
|
4. Giá vốn hàng bán
|
442.795
|
203.159
|
320.729
|
238.236
|
379.439
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
137.997
|
35.338
|
41.710
|
53.286
|
64.340
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.218
|
5.634
|
3.387
|
4.224
|
7.002
|
7. Chi phí tài chính
|
26.133
|
2.384
|
2.525
|
2.092
|
317
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.518
|
2.371
|
2.005
|
2.003
|
1.686
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.615
|
1.071
|
2.211
|
696
|
1.543
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
101.521
|
23.769
|
25.446
|
29.397
|
48.436
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.946
|
13.749
|
14.916
|
25.324
|
21.046
|
12. Thu nhập khác
|
2.258
|
136
|
740
|
10
|
3.375
|
13. Chi phí khác
|
2.573
|
65
|
294
|
1.025
|
756
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-315
|
71
|
446
|
-1.016
|
2.619
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.631
|
13.820
|
15.361
|
24.309
|
23.665
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.185
|
2.456
|
2.933
|
5.291
|
-286
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-392
|
4.029
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.185
|
2.456
|
2.933
|
4.899
|
3.743
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.445
|
11.364
|
12.428
|
19.410
|
19.923
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.445
|
11.364
|
12.428
|
19.410
|
19.923
|