Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,631 13,820 15,361 24,309 23,665
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,864 10,400 12,033 21,429 -23,976
- Khấu hao TSCĐ 12,698 11,651 11,690 11,638 13,118
- Các khoản dự phòng 32,437 298 1,299 11,988 -32,897
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -573 -99 203 -581 897
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,215 -3,821 -3,164 -3,618 -6,779
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,518 2,371 2,005 2,003 1,686
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55,495 24,220 27,395 45,738 -310
- Tăng, giảm các khoản phải thu 415,166 229,159 5,375 90,429 58,459
- Tăng, giảm hàng tồn kho 48,045 -29,562 -14,574 -88,965 48,336
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -610,616 -197,453 -85,780 -7,859 135,800
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,229 -3,233 2,210 1,365 -974
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,320 -2,285 -2,261 -1,976 -1,680
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,598 -2,291 -2,530 -3,864 -8,864
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -2,910 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,770 -8,040 -5,780 -552 -2,230
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -104,278 10,515 -75,946 34,315 228,537
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,773 -9,206 -4,147 -3,209 -4,742
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 13 0 38
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -78,000 0 -75,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 82,000 35,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4,122 -17,640 -1,679 -3,534
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,480 947 2,071 749 5,010
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -88,416 56,101 32,938 -4,140 -78,228
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 152,994 110,055 77,692 70,698 57,404
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42,160 -75,394 -132,090 -118,781 -55,290
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -12 -20 -67,748
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 110,834 34,648 -54,398 -48,102 -65,634
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -81,861 101,264 -97,406 -17,927 84,675
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 209,197 127,329 229,457 132,923 113,664
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 864 872 -1,332 1,603
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 127,329 229,457 132,923 113,664 199,942