I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,271
|
23,219
|
-17,541
|
871,159
|
-754,241
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75
|
-25,374
|
2,452
|
-853,011
|
718,725
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,665
|
-1,266
|
-1,554
|
-1,487
|
-2,764
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-464
|
-320
|
-265
|
-1,785
|
-1,675
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
414,078
|
347,714
|
-419,554
|
1,194,237
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,512
|
-427,850
|
-302,270
|
475,818
|
-1,198,901
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,445
|
-17,513
|
28,537
|
71,139
|
-44,618
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,950
|
0
|
0
|
-54,000
|
-19,650
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,599
|
0
|
0
|
0
|
29,850
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,845
|
0
|
-21,844
|
17,844
|
-14,857
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
67,051
|
-45,335
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
208
|
0
|
270
|
-270
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48,688
|
0
|
45,477
|
-81,762
|
-4,657
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
39,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64,428
|
46,511
|
57,027
|
31,513
|
153,096
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47,172
|
-52,278
|
-72,088
|
-19,713
|
-88,747
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7,550
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56,256
|
-5,767
|
-15,061
|
11,800
|
56,799
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,123
|
-23,280
|
58,952
|
1,177
|
7,524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,738
|
55,962
|
32,682
|
91,634
|
92,811
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,861
|
32,682
|
91,634
|
92,811
|
100,336
|