Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.246 85.120 47.414 23.855 10.392
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.246 85.120 47.414 23.855 10.392
4. Giá vốn hàng bán 26.900 21.384 4.270 3.451 3.689
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63.346 63.736 43.144 20.404 6.703
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66.310 96.045 130.964 39.869 6.067
7. Chi phí tài chính -42.748 7.572 33.241 38.528 42.917
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.318 10.545 8.884 6.057 6.438
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 34.650 47
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.696 19.094 11.048 11.194 11.799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 158.708 133.115 129.818 -24.100 -41.993
12. Thu nhập khác 0 0 1.631 1
13. Chi phí khác 18 45 178 304
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -18 1.587 -177 -304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 158.708 133.098 131.405 -24.277 -42.297
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.337 11.203 6.513 -26.054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8.278 -5.444 -398 -398
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 59 5.759 6.115 -26.452
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 158.649 127.338 125.290 2.175 -42.297
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 23.897 30.710 10.594 19.418 1.160
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 134.753 96.629 114.696 -17.244 -43.457