Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85.120 47.414 23.855 10.392 41.024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 85.120 47.414 23.855 10.392 41.024
4. Giá vốn hàng bán 21.384 4.270 3.451 3.689 33.604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63.736 43.144 20.404 6.703 7.421
6. Doanh thu hoạt động tài chính 96.045 130.964 39.869 6.067 68.603
7. Chi phí tài chính 7.572 33.241 38.528 42.917 -3.050
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.545 8.884 6.057 6.438 5.181
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 34.650 47 39
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.094 11.048 11.194 11.799 12.058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 133.115 129.818 -24.100 -41.993 66.976
12. Thu nhập khác 0 1.631 1
13. Chi phí khác 18 45 178 304 435
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -18 1.587 -177 -304 -435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 133.098 131.405 -24.277 -42.297 66.541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.203 6.513 -26.054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.444 -398 -398 -12.658
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.759 6.115 -26.452 -12.658
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 127.338 125.290 2.175 -42.297 79.198
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 30.710 10.594 19.418 1.160 4.995
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 96.629 114.696 -17.244 -43.457 74.203