1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.566.857
|
10.164.044
|
8.804.117
|
9.945.026
|
10.101.734
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
53.357
|
87.344
|
106.156
|
70.698
|
71.703
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.513.500
|
10.076.700
|
8.697.961
|
9.874.329
|
10.030.031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.210.868
|
9.758.109
|
8.560.400
|
9.452.494
|
9.653.081
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
302.632
|
318.592
|
137.561
|
421.835
|
376.950
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
67.836
|
98.323
|
49.101
|
78.259
|
145.516
|
7. Chi phí tài chính
|
87.221
|
88.289
|
93.092
|
100.114
|
97.293
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75.193
|
71.194
|
77.309
|
79.969
|
77.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12.547
|
51.443
|
4.853
|
57.985
|
-31.935
|
9. Chi phí bán hàng
|
62.827
|
83.004
|
60.747
|
80.552
|
88.427
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
184.837
|
162.466
|
162.890
|
219.322
|
193.912
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
48.129
|
134.600
|
-125.214
|
158.091
|
110.898
|
12. Thu nhập khác
|
6.694
|
7.395
|
10.038
|
62.814
|
4.507
|
13. Chi phí khác
|
1.883
|
1.415
|
1.103
|
5.249
|
1.235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.811
|
5.980
|
8.935
|
57.565
|
3.272
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52.940
|
140.580
|
-116.279
|
215.656
|
114.170
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.414
|
10.958
|
7.783
|
20.307
|
13.336
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.369
|
-253
|
-561
|
-675
|
235
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.045
|
10.705
|
7.222
|
19.632
|
13.572
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45.895
|
129.874
|
-123.501
|
196.025
|
100.599
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.810
|
4.093
|
-27.879
|
39.403
|
5.988
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36.085
|
125.781
|
-95.622
|
156.621
|
94.611
|