1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,164,044
|
8,804,117
|
9,945,026
|
10,101,734
|
10,736,249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
87,344
|
106,156
|
70,698
|
71,703
|
106,172
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10,076,700
|
8,697,961
|
9,874,329
|
10,030,031
|
10,630,077
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,758,109
|
8,560,400
|
9,452,494
|
9,653,081
|
10,078,350
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
318,592
|
137,561
|
421,835
|
376,950
|
551,727
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
98,323
|
49,101
|
78,259
|
145,516
|
189,898
|
7. Chi phí tài chính
|
88,289
|
93,092
|
100,114
|
97,293
|
99,607
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71,194
|
77,309
|
79,969
|
77,032
|
81,032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
51,443
|
4,853
|
57,985
|
-31,935
|
-1,312
|
9. Chi phí bán hàng
|
83,004
|
60,747
|
80,552
|
88,427
|
161,261
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
162,466
|
162,890
|
219,322
|
193,912
|
226,556
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134,600
|
-125,214
|
158,091
|
110,898
|
252,889
|
12. Thu nhập khác
|
7,395
|
10,038
|
62,814
|
4,507
|
51,987
|
13. Chi phí khác
|
1,415
|
1,103
|
5,249
|
1,235
|
3,143
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,980
|
8,935
|
57,565
|
3,272
|
48,844
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
140,580
|
-116,279
|
215,656
|
114,170
|
301,733
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,958
|
7,783
|
20,307
|
13,336
|
33,839
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-253
|
-561
|
-675
|
235
|
-516
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,705
|
7,222
|
19,632
|
13,572
|
33,322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
129,874
|
-123,501
|
196,025
|
100,599
|
268,411
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4,093
|
-27,879
|
39,403
|
5,988
|
12,454
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
125,781
|
-95,622
|
156,621
|
94,611
|
255,957
|