Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.861.604 1.401.845 1.960.422 1.683.724 1.707.330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.732 2.308 3.656 1.561 16
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.856.872 1.399.537 1.956.766 1.682.164 1.707.314
4. Giá vốn hàng bán 1.644.518 1.180.681 1.744.568 1.536.468 1.499.591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 212.354 218.856 212.198 145.696 207.723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.361 24.728 31.505 22.488 8.686
7. Chi phí tài chính 38.895 30.340 50.702 49.539 40.337
-Trong đó: Chi phí lãi vay 37.339 29.947 36.996 40.664 31.740
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 216 -1.764 1.571 345 342
9. Chi phí bán hàng 17.549 10.703 18.064 18.290 20.357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81.753 100.829 107.687 86.186 125.397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 95.734 99.947 68.821 14.514 30.660
12. Thu nhập khác 917 16.183 1.699 3.242 2.358
13. Chi phí khác 1.892 556 647 370 450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -975 15.628 1.051 2.872 1.908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 94.759 115.575 69.872 17.386 32.568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.257 24.319 14.820 6.924 9.307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -928 737 763 -1.763 1.119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.329 25.057 15.583 5.161 10.426
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 75.430 90.519 54.289 12.224 22.141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.487 3.129 227 815 -1.959
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 71.943 87.390 54.061 11.409 24.101