1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.861.604
|
1.401.845
|
1.960.422
|
1.683.724
|
1.707.330
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.732
|
2.308
|
3.656
|
1.561
|
16
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.856.872
|
1.399.537
|
1.956.766
|
1.682.164
|
1.707.314
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.644.518
|
1.180.681
|
1.744.568
|
1.536.468
|
1.499.591
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
212.354
|
218.856
|
212.198
|
145.696
|
207.723
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.361
|
24.728
|
31.505
|
22.488
|
8.686
|
7. Chi phí tài chính
|
38.895
|
30.340
|
50.702
|
49.539
|
40.337
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.339
|
29.947
|
36.996
|
40.664
|
31.740
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
216
|
-1.764
|
1.571
|
345
|
342
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.549
|
10.703
|
18.064
|
18.290
|
20.357
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
81.753
|
100.829
|
107.687
|
86.186
|
125.397
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
95.734
|
99.947
|
68.821
|
14.514
|
30.660
|
12. Thu nhập khác
|
917
|
16.183
|
1.699
|
3.242
|
2.358
|
13. Chi phí khác
|
1.892
|
556
|
647
|
370
|
450
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-975
|
15.628
|
1.051
|
2.872
|
1.908
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
94.759
|
115.575
|
69.872
|
17.386
|
32.568
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.257
|
24.319
|
14.820
|
6.924
|
9.307
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-928
|
737
|
763
|
-1.763
|
1.119
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.329
|
25.057
|
15.583
|
5.161
|
10.426
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75.430
|
90.519
|
54.289
|
12.224
|
22.141
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.487
|
3.129
|
227
|
815
|
-1.959
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
71.943
|
87.390
|
54.061
|
11.409
|
24.101
|