Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 904.028 972.939 1.036.772 1.060.741 1.159.973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.133 44.903 114.690 116.292 122.873
1. Tiền 46.864 44.573 114.360 69.962 102.873
2. Các khoản tương đương tiền 1.269 330 330 46.330 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 268.685 396.352 361.185 366.855 420.755
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 268.685 396.352 361.185 366.855 420.755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 292.856 249.924 268.023 308.138 302.461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244.409 241.946 256.692 262.490 297.308
2. Trả trước cho người bán 24.675 2.161 3.919 43.019 417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.796 6.841 8.437 3.653 5.760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.024 -1.024 -1.024 -1.024 -1.024
IV. Tổng hàng tồn kho 284.459 263.594 273.025 240.720 281.461
1. Hàng tồn kho 286.865 264.274 280.295 243.281 283.729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.406 -680 -7.270 -2.561 -2.268
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.895 18.166 19.849 28.737 32.424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.360 3.101 3.223 4.429 3.067
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.117 14.951 16.321 23.961 28.930
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.084 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 334 114 305 346 427
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83.705 82.142 79.840 82.439 82.510
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.030 77.840 74.434 74.035 73.003
1. Tài sản cố định hữu hình 75.030 77.840 74.434 74.035 73.003
- Nguyên giá 514.558 520.681 517.341 520.359 522.218
- Giá trị hao mòn lũy kế -439.528 -442.842 -442.908 -446.324 -449.215
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.000 -1.000 -1.000 -1.000 -1.000
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.230 300 300 3.106 3.092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.230 300 300 3.106 3.092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.445 4.003 5.107 5.298 6.414
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.909 3.466 4.024 4.216 5.901
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 537 537 1.083 1.083 514
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 987.733 1.055.081 1.116.612 1.143.180 1.242.483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 505.005 560.401 610.336 617.118 692.868
I. Nợ ngắn hạn 505.005 560.401 610.336 617.118 692.868
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 406.083 487.145 512.427 513.400 588.504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.149 13.109 14.674 17.102 28.543
4. Người mua trả tiền trước 51.114 47.902 57.765 68.188 54.882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.930 2.195 5.518 5.536 6.423
6. Phải trả người lao động 8.507 4.864 5.970 7.999 9.574
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.187 5.157 6.283 4.811 4.898
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36 28 7.698 82 44
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 482.728 494.681 506.277 526.062 549.615
I. Vốn chủ sở hữu 482.728 494.681 506.277 526.062 549.615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 306.899 306.899 306.899 306.899 306.899
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -273 -273 -273 -273 -273
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 104.161 104.161 104.305 104.305 104.305
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71.941 83.893 95.345 115.131 138.683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67.986 68.948 61.109 61.109 61.109
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.954 14.946 34.236 54.022 77.574
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 987.733 1.055.081 1.116.612 1.143.180 1.242.483