Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 398.464 367.192 482.543 488.106 523.038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 398.464 367.192 482.543 488.104 523.038
4. Giá vốn hàng bán 375.314 331.203 438.097 441.434 470.706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.150 35.990 44.446 46.671 52.332
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.484 7.635 8.362 10.644 6.815
7. Chi phí tài chính 5.121 6.457 9.197 14.263 7.785
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.389 4.418 6.175 6.939 6.649
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.302 7.762 8.460 8.578 8.674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.445 10.762 10.814 10.907 11.530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.766 18.644 24.337 23.567 31.158
12. Thu nhập khác 1 2 266 1 129
13. Chi phí khác 160 487 483 0 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -159 -485 -217 1 120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.608 18.158 24.120 23.569 31.278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.013 3.213 5.375 3.784 7.156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -100 0 -546 569
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.913 3.213 4.829 3.784 7.725
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.695 14.946 19.291 19.785 23.553
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.695 14.946 19.291 19.785 23.553