Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập lãi thuần 512.086 462.486 813.643 612.535 542.379
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.650.591 1.643.062 2.143.511 2.057.070 2.085.542
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.138.506 -1.180.575 -1.329.867 -1.444.535 -1.543.164
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 33.275 40.810 39.805 40.032 23.638
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 43.252 48.419 48.196 46.487 30.937
Chi phí hoạt động dịch vụ -9.977 -7.609 -8.392 -6.455 -7.299
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4.742 -2.822 -13.142 4.045 9.540
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -38
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -91 -17 22.711 -2.694 -9.124
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 35.456 21.360 40.402 11.803 34.247
Thu nhập từ hoạt động khác 37.984 22.450 56.279 16.729 38.514
Chi phí hoạt động khác -2.528 -1.090 -15.877 -4.926 -4.267
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 8.304 4.896
Chi phí hoạt động -265.853 -293.765 -233.931 -225.316 -239.542
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 319.576 236.355 669.488 440.405 366.033
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12.298 -6.122 -378.016 -87.471 -4.691
Tổng lợi nhuận trước thuế 331.874 230.232 291.472 352.934 361.342
Chi phí thuế TNDN -65.000 -41.268 -53.817 -60.000 -78.258
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -65.000 -41.268 -53.817 -60.000 -78.258
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 266.874 188.964 237.655 292.934 283.084
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 266.874 188.964 237.655 292.934 283.084