Thu nhập lãi thuần
|
512.086
|
462.486
|
813.643
|
612.535
|
542.379
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.650.591
|
1.643.062
|
2.143.511
|
2.057.070
|
2.085.542
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.138.506
|
-1.180.575
|
-1.329.867
|
-1.444.535
|
-1.543.164
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
33.275
|
40.810
|
39.805
|
40.032
|
23.638
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
43.252
|
48.419
|
48.196
|
46.487
|
30.937
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-9.977
|
-7.609
|
-8.392
|
-6.455
|
-7.299
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
4.742
|
-2.822
|
-13.142
|
4.045
|
9.540
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-38
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-91
|
-17
|
22.711
|
-2.694
|
-9.124
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
35.456
|
21.360
|
40.402
|
11.803
|
34.247
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
37.984
|
22.450
|
56.279
|
16.729
|
38.514
|
Chi phí hoạt động khác
|
-2.528
|
-1.090
|
-15.877
|
-4.926
|
-4.267
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
8.304
|
|
|
4.896
|
Chi phí hoạt động
|
-265.853
|
-293.765
|
-233.931
|
-225.316
|
-239.542
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
319.576
|
236.355
|
669.488
|
440.405
|
366.033
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
12.298
|
-6.122
|
-378.016
|
-87.471
|
-4.691
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
331.874
|
230.232
|
291.472
|
352.934
|
361.342
|
Chi phí thuế TNDN
|
-65.000
|
-41.268
|
-53.817
|
-60.000
|
-78.258
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-65.000
|
-41.268
|
-53.817
|
-60.000
|
-78.258
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
266.874
|
188.964
|
237.655
|
292.934
|
283.084
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
266.874
|
188.964
|
237.655
|
292.934
|
283.084
|