Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 723.815 449.994 810.891 852.093 698.594
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.692.683 2.236.509 2.390.514 2.544.888 2.549.945
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.968.868 -1.786.515 -1.579.623 -1.692.795 -1.851.351
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 25.540 33.814 29.771 46.269 26.871
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 51.059 53.947 52.371 69.688 55.622
Chi phí hoạt động dịch vụ -25.519 -20.133 -22.601 -23.419 -28.751
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7.842 21.047 15.443 18.548 25.177
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 35.186 9.015 958 1.942 7.095
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 55.639 -288 427 -2.544 456.245
Thu nhập từ hoạt động khác 58.248 839 961 1.098 460.722
Chi phí hoạt động khác -2.609 -1.127 -534 -3.642 -4.477
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -431.719 -349.746 -378.444 -374.311 -462.613
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 416.303 163.836 479.046 541.997 751.369
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -22.690 -90.441 -141.900 -132.169 -440.440
Tổng lợi nhuận trước thuế 393.613 73.395 337.146 409.828 310.929
Chi phí thuế TNDN -79.784 -15.953 -68.505 -82.340 -63.575
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -79.784 -15.953 -68.505 -82.340 -63.575
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 313.829 57.442 268.641 327.488 247.354
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 313.829 57.442 268.641 327.488 247.354