単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238,219 322,942 395,667 225,500 267,463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 748
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 238,219 322,942 395,667 225,500 266,715
4. Giá vốn hàng bán 216,223 297,492 317,812 201,812 226,943
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21,996 25,450 77,855 23,687 39,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,166 4,021 544 3,370 2,500
7. Chi phí tài chính 22,876 13,546 17,706 13,342 15,738
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22,527 13,548 17,706 13,342 15,738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -238 0 -5
9. Chi phí bán hàng 5,136 1,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,891 11,344 28,276 9,015 19,352
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,157 4,581 27,276 4,700 5,679
12. Thu nhập khác 0 2,580 3,696 151 4,421
13. Chi phí khác 685 65 2,025 67 87
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -685 2,515 1,671 84 4,334
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10,471 7,096 28,947 4,784 10,013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,039 1,184 3,647 750 4,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 221 241 434 207 839
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,260 1,425 4,081 957 5,647
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,212 5,671 24,866 3,827 4,366
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -156 173 -44 26 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,437 5,499 24,910 3,802 4,367