I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.916
|
2.873
|
8.410
|
2.812
|
-1.138
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.370
|
5.197
|
5.443
|
-960
|
8.354
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.759
|
3.422
|
3.432
|
2.566
|
2.447
|
- Các khoản dự phòng
|
2.168
|
-300
|
3.446
|
-329
|
3.274
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.148
|
-46
|
-3.664
|
-5.221
|
430
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.591
|
2.121
|
2.229
|
2.023
|
2.203
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.286
|
8.070
|
13.853
|
1.852
|
7.216
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-568.901
|
-27.058
|
-16.354
|
21.189
|
-39.237
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11.881
|
-8.631
|
2.108
|
-11.879
|
23.905
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
110.106
|
-23.178
|
8.607
|
-8.507
|
1.140
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
107
|
3
|
38
|
9
|
36
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.591
|
-2.121
|
-2.229
|
-2.039
|
-2.249
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-441
|
-1.382
|
|
-400
|
-150
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
1.600
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-330
|
-40
|
-69
|
-69
|
-69
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-429.883
|
-54.338
|
7.555
|
156
|
-9.409
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-336
|
0
|
-1.723
|
-3.617
|
-64
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-2.516
|
-9.500
|
14.420
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
3.122
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-176
|
47
|
327
|
189
|
3.995
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-513
|
47
|
-3.912
|
-9.807
|
18.351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
483.474
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47.493
|
45.556
|
27.726
|
49.732
|
45.790
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.710
|
-51.483
|
-22.617
|
-49.265
|
-41.402
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
-5.188
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
491.256
|
-5.927
|
5.109
|
467
|
-800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
60.860
|
-60.218
|
8.751
|
-9.184
|
8.142
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.605
|
65.466
|
5.248
|
13.999
|
4.815
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65.466
|
5.248
|
13.999
|
4.815
|
12.957
|