TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.769.984
|
17.379.218
|
17.671.611
|
17.269.991
|
17.502.986
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.606.295
|
1.129.302
|
2.461.283
|
1.331.742
|
1.835.343
|
1. Tiền
|
1.037.941
|
600.054
|
1.779.800
|
463.263
|
1.161.667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
568.354
|
529.247
|
681.483
|
868.479
|
673.676
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.128.877
|
1.354.599
|
1.790.926
|
2.027.569
|
2.043.410
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
262
|
262
|
262
|
262
|
262
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-176
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.128.791
|
1.354.559
|
1.790.886
|
2.027.529
|
2.043.370
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.021.053
|
6.739.931
|
5.812.511
|
6.143.940
|
6.030.407
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.153.627
|
2.161.756
|
2.601.608
|
2.343.647
|
2.423.097
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.426.768
|
2.724.777
|
1.940.494
|
2.213.693
|
2.171.100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
501.893
|
538.923
|
637.770
|
690.832
|
665.585
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.482.826
|
1.842.720
|
1.144.360
|
1.410.360
|
1.304.616
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-544.061
|
-528.244
|
-511.721
|
-514.591
|
-533.991
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.507.291
|
7.643.158
|
7.117.893
|
7.211.527
|
7.066.647
|
1. Hàng tồn kho
|
7.542.242
|
7.664.707
|
7.152.044
|
7.245.678
|
7.100.798
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34.951
|
-21.549
|
-34.152
|
-34.152
|
-34.152
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
506.467
|
512.228
|
488.998
|
555.213
|
527.179
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.754
|
19.883
|
10.153
|
32.739
|
33.998
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
406.571
|
405.944
|
390.752
|
428.176
|
400.441
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.951
|
17.157
|
16.643
|
22.908
|
19.818
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
69.192
|
69.244
|
71.450
|
71.390
|
72.923
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.865.549
|
11.897.717
|
11.739.341
|
11.720.640
|
11.887.022
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56.263
|
55.930
|
56.850
|
57.525
|
56.968
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.536
|
1.204
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54.727
|
54.727
|
56.850
|
57.525
|
56.968
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.757.751
|
3.967.592
|
3.729.209
|
3.408.590
|
3.352.130
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.599.703
|
3.812.628
|
3.613.453
|
3.298.467
|
3.232.825
|
- Nguyên giá
|
5.981.068
|
6.265.056
|
5.706.010
|
5.458.884
|
5.457.975
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.381.365
|
-2.452.428
|
-2.092.557
|
-2.160.418
|
-2.225.149
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
149.017
|
146.011
|
106.704
|
101.241
|
110.583
|
- Nguyên giá
|
218.462
|
218.462
|
180.774
|
180.774
|
196.359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.445
|
-72.451
|
-74.069
|
-79.533
|
-85.776
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.030
|
8.954
|
9.052
|
8.883
|
8.722
|
- Nguyên giá
|
19.711
|
19.711
|
19.859
|
19.859
|
19.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.680
|
-10.757
|
-10.807
|
-10.976
|
-11.137
|
III. Bất động sản đầu tư
|
494.353
|
234.217
|
209.544
|
479.384
|
474.482
|
- Nguyên giá
|
922.480
|
661.621
|
637.813
|
920.244
|
920.244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-428.127
|
-427.404
|
-428.269
|
-440.860
|
-445.761
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.546.294
|
6.606.822
|
6.774.863
|
6.820.482
|
7.056.854
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
109.894
|
109.982
|
96.257
|
96.257
|
96.280
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.436.400
|
6.496.840
|
6.678.606
|
6.724.225
|
6.960.575
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
703.414
|
698.065
|
676.635
|
653.972
|
642.669
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
671.277
|
655.578
|
636.621
|
614.204
|
545.846
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
82.100
|
82.100
|
87.550
|
87.550
|
144.519
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-51.312
|
-51.312
|
-47.537
|
-47.783
|
-47.696
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.350
|
11.700
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
229.741
|
260.905
|
221.604
|
233.602
|
240.381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
128.307
|
148.733
|
122.343
|
130.334
|
140.399
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
101.330
|
112.069
|
99.158
|
103.164
|
99.878
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
VII. Lợi thế thương mại
|
77.734
|
74.185
|
70.636
|
67.086
|
63.537
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.635.533
|
29.276.934
|
29.410.952
|
28.990.631
|
29.390.007
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.797.245
|
18.340.068
|
18.275.771
|
17.723.749
|
18.272.556
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.624.671
|
13.236.972
|
12.550.744
|
12.401.436
|
12.816.936
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.856.540
|
4.957.598
|
4.131.197
|
4.550.902
|
5.194.110
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.769.102
|
1.637.097
|
2.258.145
|
1.920.122
|
2.303.815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.662.737
|
3.503.653
|
3.261.335
|
3.354.748
|
2.875.814
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
130.686
|
140.504
|
163.153
|
65.253
|
104.956
|
6. Phải trả người lao động
|
202.568
|
213.071
|
244.913
|
197.763
|
216.877
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
905.383
|
1.030.090
|
1.352.118
|
1.183.117
|
1.020.168
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
52.200
|
78.246
|
48.256
|
57.960
|
30.574
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
954.259
|
1.582.339
|
1.006.315
|
986.481
|
984.237
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
27.897
|
31.250
|
22.686
|
23.583
|
26.246
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63.298
|
63.125
|
62.626
|
61.507
|
60.139
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.172.573
|
5.103.096
|
5.725.027
|
5.322.313
|
5.455.620
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.692
|
48.807
|
4.059
|
858
|
78.193
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.108.985
|
3.944.234
|
4.617.098
|
4.212.913
|
4.269.963
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
607.762
|
607.762
|
607.762
|
607.786
|
607.786
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16.790
|
16.585
|
18.924
|
18.924
|
27.487
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
436.260
|
485.624
|
477.099
|
481.748
|
472.106
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.838.288
|
10.936.867
|
11.135.181
|
11.266.882
|
11.117.451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.741.374
|
10.839.971
|
11.038.304
|
11.170.060
|
11.029.324
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.985.935
|
5.985.935
|
5.985.935
|
5.985.935
|
5.985.935
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.282
|
16.282
|
16.282
|
16.282
|
16.282
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
171.530
|
209.878
|
190.551
|
152.203
|
152.203
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.503.158
|
1.545.072
|
1.848.268
|
1.997.090
|
1.826.926
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
942.468
|
904.120
|
1.848.268
|
1.829.128
|
1.350.254
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
560.691
|
640.952
|
0
|
167.962
|
476.673
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.024.340
|
3.042.677
|
2.957.140
|
2.978.422
|
3.007.849
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
96.915
|
96.896
|
96.877
|
96.821
|
88.127
|
1. Nguồn kinh phí
|
96.915
|
96.896
|
96.877
|
96.821
|
88.127
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.635.533
|
29.276.934
|
29.410.952
|
28.990.631
|
29.390.007
|