TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17.598.549
|
17.063.866
|
16.769.984
|
17.379.218
|
17.671.611
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.282.499
|
1.309.166
|
1.606.295
|
1.129.302
|
2.461.283
|
1. Tiền
|
1.895.218
|
685.598
|
1.037.941
|
600.054
|
1.779.800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
387.282
|
623.568
|
568.354
|
529.247
|
681.483
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.504.931
|
1.114.547
|
1.128.877
|
1.354.599
|
1.790.926
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
262
|
240
|
262
|
262
|
262
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-157
|
-163
|
-176
|
-222
|
-222
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.504.826
|
1.114.470
|
1.128.791
|
1.354.559
|
1.790.886
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.952.127
|
6.945.839
|
6.021.053
|
6.739.931
|
5.812.511
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.450.287
|
2.159.990
|
2.153.627
|
2.161.756
|
2.601.608
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.478.719
|
2.849.571
|
2.426.768
|
2.724.777
|
1.940.494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
786.007
|
712.169
|
501.893
|
538.923
|
637.770
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.877.846
|
1.810.285
|
1.482.826
|
1.842.720
|
1.144.360
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-640.732
|
-586.176
|
-544.061
|
-528.244
|
-511.721
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.293.460
|
7.213.582
|
7.507.291
|
7.643.158
|
7.117.893
|
1. Hàng tồn kho
|
6.328.411
|
7.248.533
|
7.542.242
|
7.664.707
|
7.152.044
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34.951
|
-34.951
|
-34.951
|
-21.549
|
-34.152
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
565.531
|
480.732
|
506.467
|
512.228
|
488.998
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.744
|
12.043
|
13.754
|
19.883
|
10.153
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
469.571
|
378.792
|
406.571
|
405.944
|
390.752
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17.009
|
20.644
|
16.951
|
17.157
|
16.643
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
69.207
|
69.253
|
69.192
|
69.244
|
71.450
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.600.637
|
12.007.555
|
11.865.549
|
11.897.717
|
11.739.341
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.344
|
6.085
|
56.263
|
55.930
|
56.850
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
1.536
|
1.536
|
1.204
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.344
|
4.549
|
54.727
|
54.727
|
56.850
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.805.563
|
3.815.476
|
3.757.751
|
3.967.592
|
3.729.209
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.636.236
|
3.652.116
|
3.599.703
|
3.812.628
|
3.613.453
|
- Nguyên giá
|
5.894.062
|
5.972.783
|
5.981.068
|
6.265.056
|
5.706.010
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.257.826
|
-2.320.668
|
-2.381.365
|
-2.452.428
|
-2.092.557
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
160.171
|
154.243
|
149.017
|
146.011
|
106.704
|
- Nguyên giá
|
218.222
|
218.504
|
218.462
|
218.462
|
180.774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.051
|
-64.261
|
-69.445
|
-72.451
|
-74.069
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.155
|
9.118
|
9.030
|
8.954
|
9.052
|
- Nguyên giá
|
19.652
|
19.711
|
19.711
|
19.711
|
19.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.496
|
-10.593
|
-10.680
|
-10.757
|
-10.807
|
III. Bất động sản đầu tư
|
241.217
|
237.194
|
494.353
|
234.217
|
209.544
|
- Nguyên giá
|
659.458
|
658.518
|
922.480
|
661.621
|
637.813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-418.241
|
-421.324
|
-428.127
|
-427.404
|
-428.269
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.277.497
|
6.712.736
|
6.546.294
|
6.606.822
|
6.774.863
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
109.915
|
110.103
|
109.894
|
109.982
|
96.257
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.167.581
|
6.602.633
|
6.436.400
|
6.496.840
|
6.678.606
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
940.960
|
927.917
|
703.414
|
698.065
|
676.635
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
910.212
|
889.280
|
671.277
|
655.578
|
636.621
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
82.100
|
88.759
|
82.100
|
82.100
|
87.550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-51.351
|
-51.472
|
-51.312
|
-51.312
|
-47.537
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1.350
|
1.350
|
11.700
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
245.225
|
226.863
|
229.741
|
260.905
|
221.604
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
141.604
|
119.712
|
128.307
|
148.733
|
122.343
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
103.517
|
107.048
|
101.330
|
112.069
|
99.158
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
VII. Lợi thế thương mại
|
84.832
|
81.283
|
77.734
|
74.185
|
70.636
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30.199.186
|
29.071.420
|
28.635.533
|
29.276.934
|
29.410.952
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.016.824
|
18.344.805
|
17.797.245
|
18.340.068
|
18.275.771
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13.893.635
|
12.472.793
|
12.624.671
|
13.236.972
|
12.550.744
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.027.831
|
4.601.199
|
4.856.540
|
4.957.598
|
4.131.197
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.198.328
|
1.599.903
|
1.769.102
|
1.637.097
|
2.258.145
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.214.980
|
3.898.851
|
3.662.737
|
3.503.653
|
3.261.335
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
122.854
|
148.190
|
130.686
|
140.504
|
163.153
|
6. Phải trả người lao động
|
222.369
|
177.780
|
202.568
|
213.071
|
244.913
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
897.621
|
804.992
|
905.383
|
1.030.090
|
1.352.118
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
43.982
|
69.224
|
52.200
|
78.246
|
48.256
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.010.314
|
1.048.884
|
954.259
|
1.582.339
|
1.006.315
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
90.490
|
60.280
|
27.897
|
31.250
|
22.686
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
64.867
|
63.490
|
63.298
|
63.125
|
62.626
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.123.190
|
5.872.012
|
5.172.573
|
5.103.096
|
5.725.027
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
36.920
|
2.707
|
2.692
|
48.807
|
4.059
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.036.462
|
4.826.701
|
4.108.985
|
3.944.234
|
4.617.098
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
605.587
|
607.376
|
607.762
|
607.762
|
607.762
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.643
|
16.790
|
16.585
|
18.924
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
444.136
|
433.501
|
436.260
|
485.624
|
477.099
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.182.361
|
10.726.616
|
10.838.288
|
10.936.867
|
11.135.181
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.085.409
|
10.629.682
|
10.741.374
|
10.839.971
|
11.038.304
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.344.655
|
5.344.655
|
5.985.935
|
5.985.935
|
5.985.935
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.057
|
16.282
|
16.282
|
16.282
|
16.282
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
171.530
|
171.530
|
171.530
|
209.878
|
190.551
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
40.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.563.891
|
2.048.825
|
1.503.158
|
1.545.072
|
1.848.268
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.422.109
|
1.582.545
|
942.468
|
904.120
|
1.848.268
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
141.781
|
466.280
|
560.691
|
640.952
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.949.149
|
3.008.262
|
3.024.340
|
3.042.677
|
2.957.140
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
96.952
|
96.933
|
96.915
|
96.896
|
96.877
|
1. Nguồn kinh phí
|
96.952
|
96.933
|
96.915
|
96.896
|
96.877
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30.199.186
|
29.071.420
|
28.635.533
|
29.276.934
|
29.410.952
|