Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17.598.549 17.063.866 16.769.984 17.379.218 17.671.611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.282.499 1.309.166 1.606.295 1.129.302 2.461.283
1. Tiền 1.895.218 685.598 1.037.941 600.054 1.779.800
2. Các khoản tương đương tiền 387.282 623.568 568.354 529.247 681.483
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.504.931 1.114.547 1.128.877 1.354.599 1.790.926
1. Chứng khoán kinh doanh 262 240 262 262 262
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -157 -163 -176 -222 -222
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.504.826 1.114.470 1.128.791 1.354.559 1.790.886
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.952.127 6.945.839 6.021.053 6.739.931 5.812.511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.450.287 2.159.990 2.153.627 2.161.756 2.601.608
2. Trả trước cho người bán 2.478.719 2.849.571 2.426.768 2.724.777 1.940.494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 786.007 712.169 501.893 538.923 637.770
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.877.846 1.810.285 1.482.826 1.842.720 1.144.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -640.732 -586.176 -544.061 -528.244 -511.721
IV. Tổng hàng tồn kho 6.293.460 7.213.582 7.507.291 7.643.158 7.117.893
1. Hàng tồn kho 6.328.411 7.248.533 7.542.242 7.664.707 7.152.044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34.951 -34.951 -34.951 -21.549 -34.152
V. Tài sản ngắn hạn khác 565.531 480.732 506.467 512.228 488.998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.744 12.043 13.754 19.883 10.153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 469.571 378.792 406.571 405.944 390.752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17.009 20.644 16.951 17.157 16.643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 69.207 69.253 69.192 69.244 71.450
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.600.637 12.007.555 11.865.549 11.897.717 11.739.341
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.344 6.085 56.263 55.930 56.850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 1.536 1.536 1.204 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.344 4.549 54.727 54.727 56.850
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.805.563 3.815.476 3.757.751 3.967.592 3.729.209
1. Tài sản cố định hữu hình 3.636.236 3.652.116 3.599.703 3.812.628 3.613.453
- Nguyên giá 5.894.062 5.972.783 5.981.068 6.265.056 5.706.010
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.257.826 -2.320.668 -2.381.365 -2.452.428 -2.092.557
2. Tài sản cố định thuê tài chính 160.171 154.243 149.017 146.011 106.704
- Nguyên giá 218.222 218.504 218.462 218.462 180.774
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.051 -64.261 -69.445 -72.451 -74.069
3. Tài sản cố định vô hình 9.155 9.118 9.030 8.954 9.052
- Nguyên giá 19.652 19.711 19.711 19.711 19.859
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.496 -10.593 -10.680 -10.757 -10.807
III. Bất động sản đầu tư 241.217 237.194 494.353 234.217 209.544
- Nguyên giá 659.458 658.518 922.480 661.621 637.813
- Giá trị hao mòn lũy kế -418.241 -421.324 -428.127 -427.404 -428.269
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.277.497 6.712.736 6.546.294 6.606.822 6.774.863
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 109.915 110.103 109.894 109.982 96.257
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.167.581 6.602.633 6.436.400 6.496.840 6.678.606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 940.960 927.917 703.414 698.065 676.635
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 910.212 889.280 671.277 655.578 636.621
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 82.100 88.759 82.100 82.100 87.550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -51.351 -51.472 -51.312 -51.312 -47.537
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.350 1.350 11.700 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 245.225 226.863 229.741 260.905 221.604
1. Chi phí trả trước dài hạn 141.604 119.712 128.307 148.733 122.343
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 103.517 107.048 101.330 112.069 99.158
3. Tài sản dài hạn khác 104 104 104 104 104
VII. Lợi thế thương mại 84.832 81.283 77.734 74.185 70.636
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 30.199.186 29.071.420 28.635.533 29.276.934 29.410.952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.016.824 18.344.805 17.797.245 18.340.068 18.275.771
I. Nợ ngắn hạn 13.893.635 12.472.793 12.624.671 13.236.972 12.550.744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.027.831 4.601.199 4.856.540 4.957.598 4.131.197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.198.328 1.599.903 1.769.102 1.637.097 2.258.145
4. Người mua trả tiền trước 3.214.980 3.898.851 3.662.737 3.503.653 3.261.335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122.854 148.190 130.686 140.504 163.153
6. Phải trả người lao động 222.369 177.780 202.568 213.071 244.913
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 897.621 804.992 905.383 1.030.090 1.352.118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43.982 69.224 52.200 78.246 48.256
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.010.314 1.048.884 954.259 1.582.339 1.006.315
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 90.490 60.280 27.897 31.250 22.686
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64.867 63.490 63.298 63.125 62.626
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.123.190 5.872.012 5.172.573 5.103.096 5.725.027
1. Phải trả người bán dài hạn 84 84 84 84 84
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36.920 2.707 2.692 48.807 4.059
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.036.462 4.826.701 4.108.985 3.944.234 4.617.098
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 605.587 607.376 607.762 607.762 607.762
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1.643 16.790 16.585 18.924
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 444.136 433.501 436.260 485.624 477.099
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.182.361 10.726.616 10.838.288 10.936.867 11.135.181
I. Vốn chủ sở hữu 10.085.409 10.629.682 10.741.374 10.839.971 11.038.304
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.344.655 5.344.655 5.985.935 5.985.935 5.985.935
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.057 16.282 16.282 16.282 16.282
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 171.530 171.530 171.530 209.878 190.551
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.114 40.114 40.114 40.114 40.114
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15 15 15 15 15
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.563.891 2.048.825 1.503.158 1.545.072 1.848.268
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.422.109 1.582.545 942.468 904.120 1.848.268
- LNST chưa phân phối kỳ này 141.781 466.280 560.691 640.952 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.949.149 3.008.262 3.024.340 3.042.677 2.957.140
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 96.952 96.933 96.915 96.896 96.877
1. Nguồn kinh phí 96.952 96.933 96.915 96.896 96.877
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30.199.186 29.071.420 28.635.533 29.276.934 29.410.952