|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17,379,218
|
17,671,611
|
17,269,991
|
17,579,037
|
22,987,166
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,129,302
|
2,461,283
|
1,331,742
|
1,837,351
|
2,539,195
|
|
1. Tiền
|
600,054
|
1,779,800
|
463,263
|
1,161,667
|
740,058
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
529,247
|
681,483
|
868,479
|
675,684
|
1,799,138
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,354,599
|
1,790,926
|
2,027,569
|
2,041,458
|
2,767,427
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
262
|
262
|
262
|
262
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,739,931
|
5,812,511
|
6,143,940
|
6,020,868
|
12,154,434
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,161,756
|
2,601,608
|
2,343,647
|
2,423,983
|
2,763,269
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,724,777
|
1,940,494
|
2,213,693
|
2,170,371
|
1,659,408
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,842,720
|
1,144,360
|
1,410,360
|
1,294,929
|
1,994,941
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-528,244
|
-511,721
|
-514,591
|
-534,000
|
-527,345
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,643,158
|
7,117,893
|
7,211,527
|
7,152,264
|
5,203,584
|
|
1. Hàng tồn kho
|
7,664,707
|
7,152,044
|
7,245,678
|
7,186,415
|
5,237,736
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,549
|
-34,152
|
-34,152
|
-34,152
|
-34,152
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
512,228
|
488,998
|
555,213
|
527,096
|
322,525
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,883
|
10,153
|
32,739
|
35,540
|
32,852
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
405,944
|
390,752
|
428,176
|
400,431
|
206,949
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17,157
|
16,643
|
22,908
|
20,114
|
11,714
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,244
|
71,450
|
71,390
|
71,011
|
71,011
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,897,717
|
11,739,341
|
11,720,640
|
11,752,805
|
6,033,367
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55,930
|
56,850
|
57,525
|
63,916
|
6,968
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
54,727
|
56,850
|
57,525
|
63,916
|
6,968
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,967,592
|
3,729,209
|
3,408,590
|
3,351,560
|
3,247,584
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,812,628
|
3,613,453
|
3,298,467
|
3,232,256
|
3,134,350
|
|
- Nguyên giá
|
6,265,056
|
5,706,010
|
5,458,884
|
5,457,346
|
5,409,149
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,452,428
|
-2,092,557
|
-2,160,418
|
-2,225,090
|
-2,274,799
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
146,011
|
106,704
|
101,241
|
110,583
|
104,522
|
|
- Nguyên giá
|
218,462
|
180,774
|
180,774
|
196,359
|
195,659
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,451
|
-74,069
|
-79,533
|
-85,776
|
-91,137
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,954
|
9,052
|
8,883
|
8,722
|
8,711
|
|
- Nguyên giá
|
19,711
|
19,859
|
19,859
|
19,859
|
19,662
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,757
|
-10,807
|
-10,976
|
-11,137
|
-10,951
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
234,217
|
209,544
|
479,384
|
474,482
|
458,517
|
|
- Nguyên giá
|
661,621
|
637,813
|
920,244
|
920,244
|
909,221
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-427,404
|
-428,269
|
-440,860
|
-445,761
|
-450,703
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
698,065
|
676,635
|
653,972
|
641,244
|
706,275
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
655,578
|
636,621
|
614,204
|
545,846
|
550,153
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
82,100
|
87,550
|
87,550
|
144,519
|
203,604
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-51,312
|
-47,537
|
-47,783
|
-49,121
|
-48,832
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
260,905
|
221,604
|
233,602
|
244,155
|
232,833
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
148,733
|
122,343
|
130,334
|
141,000
|
128,927
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
112,069
|
99,158
|
103,164
|
103,050
|
103,802
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
74,185
|
70,636
|
67,086
|
63,537
|
1,292
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29,276,934
|
29,410,952
|
28,990,631
|
29,331,842
|
29,020,533
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,340,068
|
18,275,771
|
17,723,749
|
18,244,484
|
16,753,206
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,236,972
|
12,550,744
|
12,401,436
|
12,905,468
|
13,878,073
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,957,598
|
4,131,197
|
4,550,902
|
5,282,897
|
4,740,643
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,637,097
|
2,258,145
|
1,920,122
|
2,526,495
|
2,174,319
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,503,653
|
3,261,335
|
3,354,748
|
2,649,791
|
3,022,780
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
140,504
|
163,153
|
65,253
|
104,837
|
913,216
|
|
6. Phải trả người lao động
|
213,071
|
244,913
|
197,763
|
216,701
|
235,063
|
|
7. Chi phí phải trả
|
1,030,090
|
1,352,118
|
1,183,117
|
998,591
|
1,598,816
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,582,339
|
1,006,315
|
986,481
|
1,005,832
|
977,338
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
31,250
|
22,686
|
23,583
|
26,246
|
32,499
|
|
II. Nợ dài hạn
|
5,103,096
|
5,725,027
|
5,322,313
|
5,339,015
|
2,875,132
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
48,807
|
4,059
|
858
|
54,713
|
913
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,944,234
|
4,617,098
|
4,212,913
|
4,184,110
|
2,393,745
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
607,762
|
607,762
|
607,786
|
608,024
|
2,437
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
16,585
|
18,924
|
18,924
|
19,751
|
19,916
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10,936,867
|
11,135,181
|
11,266,882
|
11,087,358
|
12,267,328
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10,839,971
|
11,038,304
|
11,170,060
|
10,999,231
|
12,180,728
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,985,935
|
5,985,935
|
5,985,935
|
5,985,935
|
6,464,683
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,282
|
16,282
|
16,282
|
16,282
|
16,282
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
209,878
|
190,551
|
152,203
|
630,952
|
233,803
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,114
|
40,114
|
40,114
|
40,114
|
40,114
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,545,072
|
1,848,268
|
1,997,090
|
1,318,241
|
4,518,753
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
96,896
|
96,877
|
96,821
|
88,127
|
86,600
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63,125
|
62,626
|
61,507
|
60,139
|
58,993
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
96,896
|
96,877
|
96,821
|
88,127
|
86,600
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,042,677
|
2,957,140
|
2,978,422
|
3,007,693
|
907,078
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29,276,934
|
29,410,952
|
28,990,631
|
29,331,842
|
29,020,533
|