単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16,769,984 17,379,218 17,671,611 17,269,991 17,502,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,606,295 1,129,302 2,461,283 1,331,742 1,835,343
1. Tiền 1,037,941 600,054 1,779,800 463,263 1,161,667
2. Các khoản tương đương tiền 568,354 529,247 681,483 868,479 673,676
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,128,877 1,354,599 1,790,926 2,027,569 2,043,410
1. Đầu tư ngắn hạn 262 262 262 262 262
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -176 -222 -222 -222 -222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,021,053 6,739,931 5,812,511 6,143,940 6,030,407
1. Phải thu khách hàng 2,153,627 2,161,756 2,601,608 2,343,647 2,423,097
2. Trả trước cho người bán 2,426,768 2,724,777 1,940,494 2,213,693 2,171,100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,482,826 1,842,720 1,144,360 1,410,360 1,304,616
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -544,061 -528,244 -511,721 -514,591 -533,991
IV. Tổng hàng tồn kho 7,507,291 7,643,158 7,117,893 7,211,527 7,066,647
1. Hàng tồn kho 7,542,242 7,664,707 7,152,044 7,245,678 7,100,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34,951 -21,549 -34,152 -34,152 -34,152
V. Tài sản ngắn hạn khác 506,467 512,228 488,998 555,213 527,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,754 19,883 10,153 32,739 33,998
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 406,571 405,944 390,752 428,176 400,441
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,951 17,157 16,643 22,908 19,818
4. Tài sản ngắn hạn khác 69,192 69,244 71,450 71,390 72,923
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,865,549 11,897,717 11,739,341 11,720,640 11,887,022
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,263 55,930 56,850 57,525 56,968
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 54,727 54,727 56,850 57,525 56,968
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,757,751 3,967,592 3,729,209 3,408,590 3,352,130
1. Tài sản cố định hữu hình 3,599,703 3,812,628 3,613,453 3,298,467 3,232,825
- Nguyên giá 5,981,068 6,265,056 5,706,010 5,458,884 5,457,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,381,365 -2,452,428 -2,092,557 -2,160,418 -2,225,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 149,017 146,011 106,704 101,241 110,583
- Nguyên giá 218,462 218,462 180,774 180,774 196,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,445 -72,451 -74,069 -79,533 -85,776
3. Tài sản cố định vô hình 9,030 8,954 9,052 8,883 8,722
- Nguyên giá 19,711 19,711 19,859 19,859 19,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,680 -10,757 -10,807 -10,976 -11,137
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 494,353 234,217 209,544 479,384 474,482
- Nguyên giá 922,480 661,621 637,813 920,244 920,244
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,127 -427,404 -428,269 -440,860 -445,761
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 703,414 698,065 676,635 653,972 642,669
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 671,277 655,578 636,621 614,204 545,846
3. Đầu tư dài hạn khác 82,100 82,100 87,550 87,550 144,519
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -51,312 -51,312 -47,537 -47,783 -47,696
V. Tổng tài sản dài hạn khác 229,741 260,905 221,604 233,602 240,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 128,307 148,733 122,343 130,334 140,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 101,330 112,069 99,158 103,164 99,878
3. Tài sản dài hạn khác 104 104 104 104 104
VI. Lợi thế thương mại 77,734 74,185 70,636 67,086 63,537
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,635,533 29,276,934 29,410,952 28,990,631 29,390,007
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,797,245 18,340,068 18,275,771 17,723,749 18,272,556
I. Nợ ngắn hạn 12,624,671 13,236,972 12,550,744 12,401,436 12,816,936
1. Vay và nợ ngắn 4,856,540 4,957,598 4,131,197 4,550,902 5,194,110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,769,102 1,637,097 2,258,145 1,920,122 2,303,815
4. Người mua trả tiền trước 3,662,737 3,503,653 3,261,335 3,354,748 2,875,814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 130,686 140,504 163,153 65,253 104,956
6. Phải trả người lao động 202,568 213,071 244,913 197,763 216,877
7. Chi phí phải trả 905,383 1,030,090 1,352,118 1,183,117 1,020,168
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 954,259 1,582,339 1,006,315 986,481 984,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 27,897 31,250 22,686 23,583 26,246
II. Nợ dài hạn 5,172,573 5,103,096 5,725,027 5,322,313 5,455,620
1. Phải trả dài hạn người bán 84 84 84 84 84
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,692 48,807 4,059 858 78,193
4. Vay và nợ dài hạn 4,108,985 3,944,234 4,617,098 4,212,913 4,269,963
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 607,762 607,762 607,762 607,786 607,786
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 16,790 16,585 18,924 18,924 27,487
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,838,288 10,936,867 11,135,181 11,266,882 11,117,451
I. Vốn chủ sở hữu 10,741,374 10,839,971 11,038,304 11,170,060 11,029,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,985,935 5,985,935 5,985,935 5,985,935 5,985,935
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,282 16,282 16,282 16,282 16,282
3. Vốn khác của chủ sở hữu 171,530 209,878 190,551 152,203 152,203
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,114 40,114 40,114 40,114 40,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15 15 15 15 15
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,503,158 1,545,072 1,848,268 1,997,090 1,826,926
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 96,915 96,896 96,877 96,821 88,127
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,298 63,125 62,626 61,507 60,139
2. Nguồn kinh phí 96,915 96,896 96,877 96,821 88,127
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,024,340 3,042,677 2,957,140 2,978,422 3,007,849
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,635,533 29,276,934 29,410,952 28,990,631 29,390,007