単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 17,379,218 17,671,611 17,269,991 17,579,037 22,987,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,129,302 2,461,283 1,331,742 1,837,351 2,539,195
1. Tiền 600,054 1,779,800 463,263 1,161,667 740,058
2. Các khoản tương đương tiền 529,247 681,483 868,479 675,684 1,799,138
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,354,599 1,790,926 2,027,569 2,041,458 2,767,427
1. Đầu tư ngắn hạn 262 262 262 262 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -222 -222 -222 -222 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,739,931 5,812,511 6,143,940 6,020,868 12,154,434
1. Phải thu khách hàng 2,161,756 2,601,608 2,343,647 2,423,983 2,763,269
2. Trả trước cho người bán 2,724,777 1,940,494 2,213,693 2,170,371 1,659,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,842,720 1,144,360 1,410,360 1,294,929 1,994,941
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -528,244 -511,721 -514,591 -534,000 -527,345
IV. Tổng hàng tồn kho 7,643,158 7,117,893 7,211,527 7,152,264 5,203,584
1. Hàng tồn kho 7,664,707 7,152,044 7,245,678 7,186,415 5,237,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,549 -34,152 -34,152 -34,152 -34,152
V. Tài sản ngắn hạn khác 512,228 488,998 555,213 527,096 322,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,883 10,153 32,739 35,540 32,852
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 405,944 390,752 428,176 400,431 206,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17,157 16,643 22,908 20,114 11,714
4. Tài sản ngắn hạn khác 69,244 71,450 71,390 71,011 71,011
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,897,717 11,739,341 11,720,640 11,752,805 6,033,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,930 56,850 57,525 63,916 6,968
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 54,727 56,850 57,525 63,916 6,968
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,967,592 3,729,209 3,408,590 3,351,560 3,247,584
1. Tài sản cố định hữu hình 3,812,628 3,613,453 3,298,467 3,232,256 3,134,350
- Nguyên giá 6,265,056 5,706,010 5,458,884 5,457,346 5,409,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,452,428 -2,092,557 -2,160,418 -2,225,090 -2,274,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 146,011 106,704 101,241 110,583 104,522
- Nguyên giá 218,462 180,774 180,774 196,359 195,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,451 -74,069 -79,533 -85,776 -91,137
3. Tài sản cố định vô hình 8,954 9,052 8,883 8,722 8,711
- Nguyên giá 19,711 19,859 19,859 19,859 19,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,757 -10,807 -10,976 -11,137 -10,951
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 234,217 209,544 479,384 474,482 458,517
- Nguyên giá 661,621 637,813 920,244 920,244 909,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -427,404 -428,269 -440,860 -445,761 -450,703
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 698,065 676,635 653,972 641,244 706,275
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 655,578 636,621 614,204 545,846 550,153
3. Đầu tư dài hạn khác 82,100 87,550 87,550 144,519 203,604
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -51,312 -47,537 -47,783 -49,121 -48,832
V. Tổng tài sản dài hạn khác 260,905 221,604 233,602 244,155 232,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,733 122,343 130,334 141,000 128,927
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 112,069 99,158 103,164 103,050 103,802
3. Tài sản dài hạn khác 104 104 104 104 104
VI. Lợi thế thương mại 74,185 70,636 67,086 63,537 1,292
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,276,934 29,410,952 28,990,631 29,331,842 29,020,533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,340,068 18,275,771 17,723,749 18,244,484 16,753,206
I. Nợ ngắn hạn 13,236,972 12,550,744 12,401,436 12,905,468 13,878,073
1. Vay và nợ ngắn 4,957,598 4,131,197 4,550,902 5,282,897 4,740,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,637,097 2,258,145 1,920,122 2,526,495 2,174,319
4. Người mua trả tiền trước 3,503,653 3,261,335 3,354,748 2,649,791 3,022,780
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 140,504 163,153 65,253 104,837 913,216
6. Phải trả người lao động 213,071 244,913 197,763 216,701 235,063
7. Chi phí phải trả 1,030,090 1,352,118 1,183,117 998,591 1,598,816
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,582,339 1,006,315 986,481 1,005,832 977,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,250 22,686 23,583 26,246 32,499
II. Nợ dài hạn 5,103,096 5,725,027 5,322,313 5,339,015 2,875,132
1. Phải trả dài hạn người bán 84 84 84 84 84
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 48,807 4,059 858 54,713 913
4. Vay và nợ dài hạn 3,944,234 4,617,098 4,212,913 4,184,110 2,393,745
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 607,762 607,762 607,786 608,024 2,437
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 16,585 18,924 18,924 19,751 19,916
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10,936,867 11,135,181 11,266,882 11,087,358 12,267,328
I. Vốn chủ sở hữu 10,839,971 11,038,304 11,170,060 10,999,231 12,180,728
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,985,935 5,985,935 5,985,935 5,985,935 6,464,683
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,282 16,282 16,282 16,282 16,282
3. Vốn khác của chủ sở hữu 209,878 190,551 152,203 630,952 233,803
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,114 40,114 40,114 40,114 40,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15 15 15 15 15
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,545,072 1,848,268 1,997,090 1,318,241 4,518,753
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 96,896 96,877 96,821 88,127 86,600
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,125 62,626 61,507 60,139 58,993
2. Nguồn kinh phí 96,896 96,877 96,821 88,127 86,600
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,042,677 2,957,140 2,978,422 3,007,693 907,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,276,934 29,410,952 28,990,631 29,331,842 29,020,533