I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
141,915
|
568,105
|
204,659
|
188,921
|
488,819
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
125,204
|
146,351
|
95,494
|
130,202
|
-5,914
|
- Khấu hao TSCĐ
|
109,438
|
86,122
|
90,508
|
90,866
|
56,424
|
- Các khoản dự phòng
|
-100,741
|
-27,954
|
-60,218
|
-26,026
|
21,399
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6
|
-24
|
-20
|
24
|
-24
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53,548
|
-46,094
|
-38,559
|
-30,065
|
-182,790
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
170,048
|
134,300
|
103,782
|
95,402
|
99,077
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
264,476
|
714,456
|
300,153
|
319,123
|
482,905
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,005,148
|
-28,378
|
1,007,422
|
-586,540
|
106,183
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
656,101
|
-325,854
|
-382,188
|
-122,552
|
190,384
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-543,452
|
-541,199
|
30,209
|
226,881
|
384,024
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
114,205
|
730
|
-15,485
|
-26,555
|
35,961
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-267,224
|
-83,539
|
-153,948
|
-58,175
|
-137,550
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-119,405
|
-45,625
|
-49,249
|
-31,957
|
-31,157
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-242
|
-1,395
|
-211
|
-192
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,109,606
|
-310,803
|
736,703
|
-279,969
|
1,030,731
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
529,873
|
-62,657
|
-64,309
|
222,349
|
148,077
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,111
|
|
778
|
3,374
|
-6,337
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,156,179
|
-137,761
|
-1,306,885
|
-1,048,810
|
-5,287,979
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,037,348
|
509,453
|
1,212,378
|
813,024
|
4,823,554
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-6,660
|
6,660
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
200,000
|
0
|
173,835
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
62,398
|
306,640
|
-17,584
|
-73,032
|
52,010
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
477,550
|
609,015
|
31,038
|
-83,094
|
-96,841
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1,897,114
|
-1,897,114
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,365,286
|
|
5,330,946
|
2,627,033
|
1,804,141
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,919,623
|
-3,554,095
|
-3,913,595
|
-2,684,910
|
-1,406,014
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,589
|
-13,799
|
-30,900
|
-7,135
|
232
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,798
|
11,847
|
-21,904
|
-48,895
|
-291
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-573,723
|
-1,658,934
|
-532,567
|
-113,906
|
398,067
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,013,433
|
-1,360,723
|
235,174
|
-476,969
|
1,331,958
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,269,067
|
2,669,872
|
1,309,166
|
1,606,295
|
1,129,302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
16
|
20
|
-24
|
24
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,282,499
|
1,309,166
|
1,544,360
|
1,129,302
|
2,461,283
|