TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13,397,312
|
21,296,179
|
19,974,518
|
18,680,846
|
17,688,521
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,995,310
|
2,812,003
|
1,710,245
|
2,669,872
|
2,471,352
|
1. Tiền
|
594,855
|
2,116,113
|
1,396,712
|
2,231,432
|
1,779,800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,400,455
|
695,890
|
313,533
|
438,440
|
691,552
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,551,143
|
3,870,239
|
1,616,188
|
1,487,609
|
1,780,857
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
262
|
262
|
262
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-195
|
-157
|
-222
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,468,437
|
10,856,241
|
9,059,045
|
7,070,139
|
5,857,885
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,204,915
|
2,793,433
|
2,342,847
|
2,483,087
|
2,599,206
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,322,201
|
5,609,911
|
5,563,668
|
2,443,667
|
2,047,695
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,684,437
|
2,869,222
|
1,564,477
|
1,944,982
|
1,079,766
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,533,283
|
-1,309,970
|
-1,128,552
|
-586,304
|
-513,816
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,220,137
|
3,466,163
|
7,080,334
|
6,887,894
|
7,089,807
|
1. Hàng tồn kho
|
2,253,469
|
3,496,720
|
7,114,944
|
6,922,845
|
7,123,958
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33,332
|
-30,556
|
-34,610
|
-34,951
|
-34,152
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
162,285
|
291,532
|
508,706
|
565,331
|
488,620
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,703
|
6,842
|
10,188
|
9,098
|
9,591
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
70,093
|
172,889
|
404,273
|
470,398
|
390,912
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37,582
|
42,609
|
25,054
|
16,643
|
16,942
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
49,907
|
69,192
|
69,192
|
69,192
|
71,175
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,212,668
|
9,673,237
|
12,024,787
|
12,013,525
|
11,752,117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
209,834
|
2,380,239
|
171,759
|
6,180
|
59,228
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
6,367
|
5,813
|
2,731
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
210,343
|
2,375,496
|
154,091
|
4,644
|
59,228
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7,635
|
-1,070
|
-1,063
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,582,356
|
2,564,160
|
2,684,404
|
3,862,469
|
3,478,985
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,549,976
|
2,525,347
|
2,545,836
|
3,693,238
|
3,363,228
|
- Nguyên giá
|
4,183,534
|
4,368,767
|
4,606,176
|
5,947,648
|
5,459,759
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,633,558
|
-1,843,419
|
-2,060,341
|
-2,254,410
|
-2,096,531
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
24,255
|
33,549
|
132,776
|
160,171
|
106,704
|
- Nguyên giá
|
56,877
|
68,593
|
174,440
|
218,222
|
180,774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,622
|
-35,044
|
-41,664
|
-58,051
|
-74,069
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,125
|
5,264
|
5,792
|
9,059
|
9,052
|
- Nguyên giá
|
18,782
|
15,981
|
16,867
|
19,553
|
19,859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,657
|
-10,718
|
-11,075
|
-10,494
|
-10,807
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
799,734
|
745,437
|
244,821
|
240,275
|
484,367
|
- Nguyên giá
|
1,329,749
|
1,290,911
|
689,560
|
658,518
|
920,244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530,014
|
-545,474
|
-444,739
|
-418,243
|
-435,877
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,062,466
|
1,469,434
|
1,123,897
|
939,623
|
675,373
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
969,199
|
1,441,928
|
1,096,774
|
908,874
|
635,360
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
157,681
|
77,628
|
76,470
|
82,100
|
87,550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-71,414
|
-51,622
|
-50,697
|
-51,351
|
-47,537
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
677,213
|
447,305
|
214,659
|
227,666
|
237,590
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
621,097
|
400,771
|
123,660
|
123,387
|
138,716
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
55,485
|
45,903
|
90,876
|
104,175
|
98,770
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
631
|
631
|
123
|
104
|
104
|
VI. Lợi thế thương mại
|
30,716
|
20,667
|
99,029
|
84,832
|
70,636
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,609,981
|
30,969,416
|
31,999,304
|
30,694,370
|
29,440,638
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,446,776
|
23,341,791
|
22,068,644
|
20,453,321
|
18,324,526
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,992,486
|
15,470,241
|
12,763,244
|
14,422,199
|
12,912,024
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,140,720
|
5,047,334
|
5,345,264
|
6,136,456
|
4,451,549
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,995,627
|
1,844,039
|
2,501,649
|
2,239,748
|
2,249,945
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,350,119
|
6,600,575
|
2,528,539
|
3,619,098
|
3,357,135
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
279,061
|
145,377
|
135,787
|
123,038
|
167,801
|
6. Phải trả người lao động
|
147,406
|
185,370
|
198,088
|
214,082
|
244,997
|
7. Chi phí phải trả
|
632,645
|
743,256
|
1,106,574
|
930,226
|
1,344,163
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,306,421
|
741,772
|
815,664
|
972,105
|
968,866
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,928
|
1,750
|
2,057
|
75,254
|
20,487
|
II. Nợ dài hạn
|
3,454,290
|
7,871,550
|
9,305,400
|
6,031,122
|
5,412,502
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
25,328
|
84
|
84
|
84
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,368
|
3,098
|
2,474
|
2,064
|
885
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,146,352
|
6,632,044
|
8,168,328
|
4,962,225
|
4,307,427
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
176
|
176
|
605,587
|
607,376
|
607,962
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
53,644
|
33,662
|
24,146
|
14,623
|
19,198
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,163,205
|
7,627,625
|
9,930,660
|
10,241,049
|
11,116,112
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,052,572
|
7,526,762
|
9,833,633
|
10,144,097
|
11,019,235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,417,107
|
4,417,107
|
4,858,799
|
5,344,655
|
5,985,935
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
355,105
|
16,282
|
16,282
|
16,282
|
16,282
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
74,353
|
155,953
|
160,428
|
171,530
|
152,203
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,643,648
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
891,898
|
91,774
|
40,181
|
40,114
|
40,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
203
|
15
|
15
|
15
|
15
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,156,621
|
1,838,002
|
1,683,378
|
1,582,681
|
1,869,010
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
110,633
|
100,863
|
97,028
|
96,952
|
96,877
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
52,430
|
73,097
|
69,198
|
64,867
|
62,626
|
2. Nguồn kinh phí
|
110,633
|
100,863
|
97,028
|
96,952
|
96,877
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
800,933
|
1,007,630
|
3,074,549
|
2,988,820
|
2,955,677
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,609,981
|
30,969,416
|
31,999,304
|
30,694,370
|
29,440,638
|