Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,799,543
|
2,675,286
|
4,733,926
|
2,596,050
|
4,412,099
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,799,543
|
2,675,286
|
4,733,926
|
2,596,050
|
4,412,099
|
Giá vốn hàng bán
|
2,459,858
|
2,284,000
|
4,201,408
|
2,278,446
|
3,850,927
|
Lợi nhuận gộp
|
339,686
|
391,286
|
532,518
|
317,603
|
561,172
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
55,318
|
40,571
|
211,677
|
46,858
|
70,642
|
Chi phí tài chính
|
101,390
|
99,088
|
108,422
|
66,383
|
64,848
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
103,782
|
96,210
|
99,077
|
65,247
|
55,877
|
Chi phí bán hàng
|
1,071
|
30,963
|
8,836
|
20,004
|
54,278
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74,685
|
99,129
|
136,061
|
79,524
|
112,532
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
199,925
|
187,070
|
472,096
|
177,395
|
405,423
|
Thu nhập khác
|
6,500
|
7,917
|
33,879
|
4,686
|
6,096
|
Chi phí khác
|
1,766
|
6,066
|
17,155
|
424
|
1,620
|
Lợi nhuận khác
|
4,733
|
1,851
|
16,724
|
4,262
|
4,476
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-17,933
|
-15,607
|
-18,780
|
-21,156
|
5,266
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
204,659
|
188,921
|
488,819
|
181,657
|
409,899
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,399
|
52,167
|
84,830
|
32,506
|
49,658
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10,063
|
-10,738
|
11,994
|
-2,267
|
3,286
|
Chi phí thuế TNDN
|
41,462
|
41,429
|
96,824
|
30,238
|
52,944
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
163,197
|
147,492
|
391,995
|
151,419
|
356,954
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
46,644
|
67,231
|
87,871
|
23,455
|
48,243
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
116,553
|
80,261
|
304,125
|
127,964
|
308,711
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|