単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,675,286 4,733,926 2,596,050 4,412,099 4,429,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,675,286 4,733,926 2,596,050 4,412,099 4,429,332
Giá vốn hàng bán 2,284,000 4,201,408 2,278,446 3,850,927 3,818,285
Lợi nhuận gộp 391,286 532,518 317,603 561,172 611,047
Doanh thu hoạt động tài chính 40,571 211,677 46,858 70,642 3,186,148
Chi phí tài chính 99,088 108,422 66,383 64,848 138,782
Trong đó: Chi phí lãi vay 96,210 99,077 65,247 55,877 84,997
Chi phí bán hàng 30,963 8,836 20,004 54,278 78,681
Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,129 136,061 79,524 112,532 71,385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 187,070 472,096 177,395 405,423 3,512,655
Thu nhập khác 7,917 33,879 4,686 6,096 3,836
Chi phí khác 6,066 17,155 424 1,620 6,935
Lợi nhuận khác 1,851 16,724 4,262 4,476 -3,099
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -15,607 -18,780 -21,156 5,266 4,307
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 188,921 488,819 181,657 409,899 3,509,556
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,167 84,830 32,506 49,658 811,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,738 11,994 -2,267 3,286 -606,182
Chi phí thuế TNDN 41,429 96,824 30,238 52,944 205,150
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 147,492 391,995 151,419 356,954 3,304,406
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 67,231 87,871 23,455 48,243 22,294
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 80,261 304,125 127,964 308,711 3,282,113
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)