単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,799,543 2,675,286 4,733,926 2,596,050 4,412,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,799,543 2,675,286 4,733,926 2,596,050 4,412,099
Giá vốn hàng bán 2,459,858 2,284,000 4,201,408 2,278,446 3,850,927
Lợi nhuận gộp 339,686 391,286 532,518 317,603 561,172
Doanh thu hoạt động tài chính 55,318 40,571 211,677 46,858 70,642
Chi phí tài chính 101,390 99,088 108,422 66,383 64,848
Trong đó: Chi phí lãi vay 103,782 96,210 99,077 65,247 55,877
Chi phí bán hàng 1,071 30,963 8,836 20,004 54,278
Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,685 99,129 136,061 79,524 112,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 199,925 187,070 472,096 177,395 405,423
Thu nhập khác 6,500 7,917 33,879 4,686 6,096
Chi phí khác 1,766 6,066 17,155 424 1,620
Lợi nhuận khác 4,733 1,851 16,724 4,262 4,476
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -17,933 -15,607 -18,780 -21,156 5,266
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 204,659 188,921 488,819 181,657 409,899
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,399 52,167 84,830 32,506 49,658
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,063 -10,738 11,994 -2,267 3,286
Chi phí thuế TNDN 41,462 41,429 96,824 30,238 52,944
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 163,197 147,492 391,995 151,419 356,954
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 46,644 67,231 87,871 23,455 48,243
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 116,553 80,261 304,125 127,964 308,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)