I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
204.659
|
188.921
|
488.819
|
181.657
|
409.899
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
95.494
|
130.202
|
-5.914
|
143.853
|
84.466
|
- Khấu hao TSCĐ
|
90.508
|
90.866
|
56.424
|
84.596
|
85.230
|
- Các khoản dự phòng
|
-60.218
|
-26.026
|
21.399
|
3.844
|
30.540
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20
|
24
|
-24
|
-100
|
1.450
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38.559
|
-30.065
|
-182.790
|
-9.732
|
-88.630
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
103.782
|
95.402
|
99.077
|
65.247
|
55.877
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
300.153
|
319.123
|
482.905
|
325.511
|
494.365
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.007.422
|
-586.540
|
106.183
|
-253.078
|
155.879
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-382.188
|
-122.552
|
190.384
|
-121.720
|
144.857
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.209
|
226.881
|
384.024
|
-493.742
|
-305.837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-15.485
|
-26.555
|
35.961
|
-14.765
|
-11.325
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-153.948
|
-58.175
|
-137.550
|
-76.475
|
-55.335
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-49.249
|
-31.957
|
-31.157
|
-127.790
|
-28.045
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-211
|
-192
|
-19
|
-1.174
|
-10.063
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
736.703
|
-279.969
|
1.030.731
|
-763.234
|
384.496
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-64.309
|
222.349
|
148.077
|
-87.032
|
-141.832
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
778
|
3.374
|
-6.337
|
1.122
|
711
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.306.885
|
-1.048.810
|
-5.287.979
|
-1.300.296
|
-335.466
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.212.378
|
813.024
|
4.823.554
|
1.003.814
|
387.822
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.660
|
0
|
0
|
|
-71.431
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
200.000
|
0
|
173.835
|
|
30.661
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-17.584
|
-73.032
|
52.010
|
2.007
|
38.507
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31.038
|
-83.094
|
-96.841
|
-380.384
|
-91.028
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-1.897.114
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.330.946
|
2.627.033
|
1.804.141
|
1.741.556
|
3.018.411
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.913.595
|
-2.684.910
|
-1.406.014
|
-1.729.059
|
-2.324.292
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-30.900
|
-7.135
|
232
|
-7.658
|
-8.014
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.904
|
-48.895
|
-291
|
-840
|
-476.001
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-532.567
|
-113.906
|
398.067
|
3.999
|
210.104
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
235.174
|
-476.969
|
1.331.958
|
-1.139.618
|
503.572
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.309.166
|
1.606.295
|
1.129.302
|
2.471.352
|
1.331.742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
20
|
-24
|
24
|
8
|
29
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.544.360
|
1.129.302
|
2.461.283
|
1.331.742
|
1.835.343
|