Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.389 3.130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.389 3.130
4. Giá vốn hàng bán 8.110 2.703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.279 426
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 6 2 1 1
7. Chi phí tài chính -7 6 13 46 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.193 4.678 6.151 4.883 6.350
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.902 -4.678 -6.162 -4.928 -5.923
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 140 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -140 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.902 -4.678 -6.162 -5.068 -5.923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.902 -4.678 -6.162 -5.068 -5.923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.902 -4.678 -6.162 -5.068 -5.923