1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.389
|
|
|
|
3.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.389
|
|
|
|
3.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.110
|
|
|
|
2.703
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.279
|
|
|
|
426
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
6
|
2
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
-7
|
6
|
13
|
46
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.193
|
4.678
|
6.151
|
4.883
|
6.350
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.902
|
-4.678
|
-6.162
|
-4.928
|
-5.923
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
140
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
-140
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.902
|
-4.678
|
-6.162
|
-5.068
|
-5.923
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.902
|
-4.678
|
-6.162
|
-5.068
|
-5.923
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.902
|
-4.678
|
-6.162
|
-5.068
|
-5.923
|