Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.130 3.158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.130 3.158
4. Giá vốn hàng bán 2.703 2.703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 426 455
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 1 3
7. Chi phí tài chính 13 46 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.151 4.883 6.350 5.514 6.023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.162 -4.928 -5.923 -5.513 -5.565
12. Thu nhập khác 0 479
13. Chi phí khác 140 0 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -140 0 472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.162 -5.068 -5.923 -5.513 -5.093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.162 -5.068 -5.923 -5.513 -5.093
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.162 -5.068 -5.923 -5.513 -5.093