1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.162.863
|
1.074.680
|
1.175.186
|
973.299
|
1.122.014
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9.090
|
792
|
956
|
1.682
|
19.679
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.153.773
|
1.073.888
|
1.174.230
|
971.618
|
1.102.336
|
4. Giá vốn hàng bán
|
813.030
|
784.304
|
836.801
|
707.245
|
815.629
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
340.743
|
289.584
|
337.429
|
264.373
|
286.707
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.706
|
18.597
|
43.270
|
15.802
|
24.824
|
7. Chi phí tài chính
|
21.618
|
11.514
|
13.572
|
20.935
|
16.348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.544
|
10.427
|
7.731
|
7.617
|
8.811
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.468
|
37.837
|
50.639
|
52.000
|
51.179
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.018
|
14.006
|
17.449
|
14.811
|
19.649
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
283.345
|
244.824
|
299.039
|
192.429
|
224.355
|
12. Thu nhập khác
|
61
|
167
|
327
|
271
|
88
|
13. Chi phí khác
|
1.933
|
1.420
|
1.447
|
3.468
|
1.820
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.872
|
-1.253
|
-1.121
|
-3.197
|
-1.732
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
281.473
|
243.571
|
297.919
|
189.232
|
222.623
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44.467
|
38.499
|
48.848
|
27.076
|
32.940
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
124
|
327
|
-2.167
|
207
|
493
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44.591
|
38.826
|
46.681
|
27.283
|
33.433
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
236.882
|
204.745
|
251.238
|
161.950
|
189.190
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
236.882
|
204.745
|
251.238
|
161.950
|
189.190
|