1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.175.186
|
973.299
|
1.122.014
|
1.018.881
|
1.124.252
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
956
|
1.682
|
19.679
|
831
|
5.811
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.174.230
|
971.618
|
1.102.336
|
1.018.050
|
1.118.441
|
4. Giá vốn hàng bán
|
836.801
|
707.245
|
815.629
|
772.185
|
820.801
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
337.429
|
264.373
|
286.707
|
245.864
|
297.640
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43.270
|
15.802
|
24.824
|
23.429
|
50.272
|
7. Chi phí tài chính
|
13.572
|
20.935
|
16.348
|
13.723
|
14.251
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.731
|
7.617
|
8.811
|
8.661
|
10.230
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
50.639
|
52.000
|
51.179
|
43.559
|
60.656
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.449
|
14.811
|
19.649
|
14.026
|
17.616
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
299.039
|
192.429
|
224.355
|
197.985
|
255.389
|
12. Thu nhập khác
|
327
|
271
|
88
|
62
|
132
|
13. Chi phí khác
|
1.447
|
3.468
|
1.820
|
1.836
|
4.015
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.121
|
-3.197
|
-1.732
|
-1.774
|
-3.883
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
297.919
|
189.232
|
222.623
|
196.211
|
251.507
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48.848
|
27.076
|
32.940
|
31.444
|
40.528
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.167
|
207
|
493
|
189
|
881
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
46.681
|
27.283
|
33.433
|
31.634
|
41.409
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
251.238
|
161.950
|
189.190
|
164.578
|
210.098
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
251.238
|
161.950
|
189.190
|
164.578
|
210.098
|