I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.667.955
|
2.097.401
|
1.377.217
|
999.440
|
953.345
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
186.905
|
187.585
|
205.024
|
174.312
|
162.416
|
- Khấu hao TSCĐ
|
119.067
|
128.047
|
129.488
|
135.807
|
132.066
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
5.843
|
21.962
|
4.782
|
25.017
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3.505
|
10.857
|
24.701
|
2.972
|
11.632
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.643
|
-14.039
|
-21.546
|
-25.887
|
-40.886
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
76.985
|
56.876
|
50.419
|
56.637
|
34.587
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.854.860
|
2.284.986
|
1.582.241
|
1.173.752
|
1.115.761
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20.016
|
-648.792
|
808.673
|
437.656
|
24.236
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-101.216
|
22.500
|
-597.368
|
-67.402
|
807.888
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-105.377
|
-66.633
|
-189.488
|
37.617
|
41.378
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.863
|
979
|
-262
|
5.328
|
391
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-81.061
|
-56.885
|
-48.515
|
-57.616
|
-34.324
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-198.162
|
-324.842
|
-250.232
|
-96.085
|
-155.784
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-94.437
|
-116.704
|
-113.241
|
-103.809
|
-80.722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.260.453
|
1.094.609
|
1.191.807
|
1.329.442
|
1.718.823
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-88.395
|
-41.195
|
-60.932
|
-31.368
|
-162.238
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
98
|
0
|
111
|
80
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-47.700
|
-1.050.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
60.000
|
50
|
427.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.643
|
14.464
|
21.821
|
25.927
|
37.570
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82.753
|
-26.633
|
20.888
|
-52.980
|
-746.888
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
528
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-293.331
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.668.623
|
2.826.063
|
2.560.367
|
2.015.429
|
1.401.357
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.605.682
|
-2.935.029
|
-2.752.129
|
-2.350.413
|
-1.551.440
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-627.150
|
-642.015
|
-959.037
|
-640.589
|
-639.827
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-857.540
|
-750.453
|
-1.150.799
|
-975.573
|
-789.910
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
320.161
|
317.523
|
61.895
|
300.889
|
182.025
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
469.920
|
790.350
|
1.045.422
|
1.101.676
|
1.403.056
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
270
|
-2.451
|
-5.641
|
491
|
-384
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
790.350
|
1.105.422
|
1.101.676
|
1.403.056
|
1.584.697
|