単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,123,032 1,894,513 2,674,793 3,904,851 4,000,420
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -670,924 -1,593,496 -2,201,352 -3,102,185 -3,444,704
3. Tiền chi trả cho người lao động -90,862 -112,194 -78,938 -103,428 -123,926
4. Tiền chi trả lãi vay -94,528 -89,560 -81,067 -40,596 -32,205
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -7,377 -15,054 -62,159 -88,050 -90,110
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 59,560 59,267 189,247 461,014 177,160
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -109,208 -134,330 -209,582 -324,283 -165,602
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 209,694 9,146 230,942 707,323 321,032
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -72,335 -101,556 -81,825 -83,893 -151,733
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 110 92
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,262 -477,500 -14,000 -32,200 -2,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11,000 93,191 321,924 2,200 32,200
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,350 -1,931 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,114 290,837 8,586 40,487 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,053 14,975 26,933 12,271 10,705
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15,219 -181,984 261,617 -61,025 -110,935
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -369,628 0 0 -240,431
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,122,347 2,515,406 1,775,277 1,651,456 1,774,782
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,264,040 -1,979,341 -1,879,880 -1,956,498 -1,582,405
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -125 -25,424 -169,571 -120,012 -388,181
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -141,817 141,013 -274,174 -425,054 -436,236
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 83,095 -31,825 218,386 221,244 -226,139
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,151 109,345 77,338 433,972 656,279
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 98 -181 -329 1,064 -2,788
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109,345 77,338 295,395 656,279 427,352