単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,667,955 2,097,401 1,377,217 999,440 953,345
2. Điều chỉnh cho các khoản 186,905 187,585 205,024 174,312 162,416
- Khấu hao TSCĐ 119,067 128,047 129,488 135,807 132,066
- Các khoản dự phòng 0 5,843 21,962 4,782 25,017
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -3,505 10,857 24,701 2,972 11,632
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,643 -14,039 -21,546 -25,887 -40,886
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 76,985 56,876 50,419 56,637 34,587
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,854,860 2,284,986 1,582,241 1,173,752 1,115,761
- Tăng, giảm các khoản phải thu -20,016 -648,792 808,673 437,656 24,236
- Tăng, giảm hàng tồn kho -101,216 22,500 -597,368 -67,402 807,888
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -105,377 -66,633 -189,488 37,617 41,378
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,863 979 -262 5,328 391
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -81,061 -56,885 -48,515 -57,616 -34,324
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -198,162 -324,842 -250,232 -96,085 -155,784
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -94,437 -116,704 -113,241 -103,809 -80,722
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,260,453 1,094,609 1,191,807 1,329,442 1,718,823
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -88,395 -41,195 -60,932 -31,368 -162,238
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 98 0 111 80
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -47,700 -1,050,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 60,000 50 427,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,643 14,464 21,821 25,927 37,570
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82,753 -26,633 20,888 -52,980 -746,888
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 528 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -293,331 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,668,623 2,826,063 2,560,367 2,015,429 1,401,357
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,605,682 -2,935,029 -2,752,129 -2,350,413 -1,551,440
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -627,150 -642,015 -959,037 -640,589 -639,827
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -857,540 -750,453 -1,150,799 -975,573 -789,910
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 320,161 317,523 61,895 300,889 182,025
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 469,920 790,350 1,045,422 1,101,676 1,403,056
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 270 -2,451 -5,641 491 -384
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 790,350 1,105,422 1,101,676 1,403,056 1,584,697