I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
281,473
|
243,571
|
297,919
|
189,232
|
222,623
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,968
|
33,201
|
55,860
|
34,456
|
38,900
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,795
|
33,047
|
33,820
|
32,517
|
32,682
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,874
|
33
|
18,981
|
|
6,003
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,651
|
-4,329
|
1,640
|
9,086
|
5,235
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,845
|
-5,978
|
-6,312
|
-14,764
|
-13,832
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,544
|
10,427
|
7,731
|
7,617
|
8,811
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
312,442
|
276,772
|
353,778
|
223,688
|
261,522
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
287,830
|
-85,984
|
360,599
|
-145,833
|
-104,545
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
57,503
|
301,579
|
247,158
|
123,231
|
135,919
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56,151
|
-24,226
|
5,716
|
-31,441
|
91,329
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
103
|
-1,571
|
748
|
297
|
917
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,551
|
-11,442
|
-7,706
|
-6,982
|
-8,194
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-96,085
|
-110,382
|
-38,504
|
|
-6,899
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
87,733
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29,228
|
-22,207
|
-21,480
|
-24,375
|
-12,660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
663,896
|
322,539
|
900,309
|
138,585
|
357,390
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,801
|
-36,260
|
-27,056
|
-63,008
|
-35,914
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
80
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47,700
|
0
|
-380,000
|
-290,000
|
-380,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50
|
0
|
47,700
|
|
380,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,986
|
5,978
|
6,377
|
9,726
|
15,489
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44,465
|
-30,282
|
-352,899
|
-343,282
|
-20,425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
533,020
|
300,541
|
341,408
|
374,108
|
385,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-481,357
|
-404,977
|
-594,834
|
-257,608
|
-294,022
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-317,170
|
-2,129
|
-317,985
|
-2,616
|
-317,098
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-265,507
|
-106,565
|
-571,410
|
113,885
|
-225,819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
353,925
|
185,692
|
-24,000
|
-90,812
|
111,146
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,048,793
|
1,403,056
|
1,590,366
|
1,566,211
|
1,467,355
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
338
|
1,618
|
-155
|
-8,043
|
6,196
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,403,056
|
1,590,366
|
1,566,211
|
1,467,355
|
1,584,697
|