単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 243,571 297,919 189,232 222,623 196,211
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,201 55,860 34,456 38,900 29,031
- Khấu hao TSCĐ 33,047 33,820 32,517 32,682 32,784
- Các khoản dự phòng 33 18,981 6,003
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,329 1,640 9,086 5,235 1,371
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,978 -6,312 -14,764 -13,832 -13,785
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 10,427 7,731 7,617 8,811 8,661
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 276,772 353,778 223,688 261,522 225,243
- Tăng, giảm các khoản phải thu -85,984 360,599 -145,833 -104,545 85,158
- Tăng, giảm hàng tồn kho 301,579 247,158 123,231 135,919 212,797
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -24,226 5,716 -31,441 91,329 -99,547
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,571 748 297 917 -3,359
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,442 -7,706 -6,982 -8,194 -9,055
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -110,382 -38,504 -6,899 -101,965
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -22,207 -21,480 -24,375 -12,660 -30,355
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 322,539 900,309 138,585 357,390 278,916
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,260 -27,056 -63,008 -35,914 -38,944
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 80 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -380,000 -290,000 -380,000 -388,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 47,700 380,000 290,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,978 6,377 9,726 15,489 11,328
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30,282 -352,899 -343,282 -20,425 -125,616
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 300,541 341,408 374,108 385,300 458,574
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -404,977 -594,834 -257,608 -294,022 -421,076
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,129 -317,985 -2,616 -317,098 -2,263
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -106,565 -571,410 113,885 -225,819 35,234
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 185,692 -24,000 -90,812 111,146 188,534
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,403,056 1,590,366 1,566,211 1,467,355 1,583,191
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,618 -155 -8,043 6,196 1,163
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,590,366 1,566,211 1,467,355 1,584,697 1,772,887