I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
297,919
|
189,232
|
222,623
|
196,211
|
251,507
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55,860
|
34,456
|
38,900
|
29,031
|
38,233
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,820
|
32,517
|
32,682
|
32,784
|
34,621
|
- Các khoản dự phòng
|
18,981
|
|
6,003
|
|
25,700
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,640
|
9,086
|
5,235
|
1,371
|
-11,518
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,312
|
-14,764
|
-13,832
|
-13,785
|
-20,799
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,731
|
7,617
|
8,811
|
8,661
|
10,230
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
353,778
|
223,688
|
261,522
|
225,243
|
289,740
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
360,599
|
-145,833
|
-104,545
|
85,158
|
-198,553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
247,158
|
123,231
|
135,919
|
212,797
|
118,715
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,716
|
-31,441
|
91,329
|
-99,547
|
72,005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
748
|
297
|
917
|
-3,359
|
-274
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,706
|
-6,982
|
-8,194
|
-9,055
|
-9,026
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-38,504
|
|
-6,899
|
-101,965
|
-11
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21,480
|
-24,375
|
-12,660
|
-30,355
|
-33,162
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
900,309
|
138,585
|
357,390
|
278,916
|
239,434
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,056
|
-63,008
|
-35,914
|
-38,944
|
-11,848
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80
|
|
0
|
|
60
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-380,000
|
-290,000
|
-380,000
|
-388,000
|
-380,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47,700
|
|
380,000
|
290,000
|
380,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,377
|
9,726
|
15,489
|
11,328
|
20,598
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-352,899
|
-343,282
|
-20,425
|
-125,616
|
8,810
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
341,408
|
374,108
|
385,300
|
458,574
|
538,451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-594,834
|
-257,608
|
-294,022
|
-421,076
|
-395,762
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-317,985
|
-2,616
|
-317,098
|
-2,263
|
-317,898
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-571,410
|
113,885
|
-225,819
|
35,234
|
-175,209
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,000
|
-90,812
|
111,146
|
188,534
|
73,035
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,590,366
|
1,566,211
|
1,467,355
|
1,583,191
|
1,772,887
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-155
|
-8,043
|
6,196
|
1,163
|
817
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,566,211
|
1,467,355
|
1,584,697
|
1,772,887
|
1,846,740
|