単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,175,186 973,299 1,122,014 1,018,881 1,124,252
Các khoản giảm trừ doanh thu 956 1,682 19,679 831 5,811
Doanh thu thuần 1,174,230 971,618 1,102,336 1,018,050 1,118,441
Giá vốn hàng bán 836,801 707,245 815,629 772,185 820,801
Lợi nhuận gộp 337,429 264,373 286,707 245,864 297,640
Doanh thu hoạt động tài chính 43,270 15,802 24,824 23,429 50,272
Chi phí tài chính 13,572 20,935 16,348 13,723 14,251
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,731 7,617 8,811 8,661 10,230
Chi phí bán hàng 50,639 52,000 51,179 43,559 60,656
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,449 14,811 19,649 14,026 17,616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 299,039 192,429 224,355 197,985 255,389
Thu nhập khác 327 271 88 62 132
Chi phí khác 1,447 3,468 1,820 1,836 4,015
Lợi nhuận khác -1,121 -3,197 -1,732 -1,774 -3,883
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 297,919 189,232 222,623 196,211 251,507
Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,848 27,076 32,940 31,444 40,528
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,167 207 493 189 881
Chi phí thuế TNDN 46,681 27,283 33,433 31,634 41,409
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 251,238 161,950 189,190 164,578 210,098
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 251,238 161,950 189,190 164,578 210,098
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)