単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,162,863 1,074,680 1,175,186 973,299 1,122,014
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,090 792 956 1,682 19,679
Doanh thu thuần 1,153,773 1,073,888 1,174,230 971,618 1,102,336
Giá vốn hàng bán 813,030 784,304 836,801 707,245 815,629
Lợi nhuận gộp 340,743 289,584 337,429 264,373 286,707
Doanh thu hoạt động tài chính 23,706 18,597 43,270 15,802 24,824
Chi phí tài chính 21,618 11,514 13,572 20,935 16,348
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,544 10,427 7,731 7,617 8,811
Chi phí bán hàng 44,468 37,837 50,639 52,000 51,179
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,018 14,006 17,449 14,811 19,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 283,345 244,824 299,039 192,429 224,355
Thu nhập khác 61 167 327 271 88
Chi phí khác 1,933 1,420 1,447 3,468 1,820
Lợi nhuận khác -1,872 -1,253 -1,121 -3,197 -1,732
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 281,473 243,571 297,919 189,232 222,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,467 38,499 48,848 27,076 32,940
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 124 327 -2,167 207 493
Chi phí thuế TNDN 44,591 38,826 46,681 27,283 33,433
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 236,882 204,745 251,238 161,950 189,190
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 236,882 204,745 251,238 161,950 189,190
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)