単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,900,512 5,829,100 5,541,110 5,515,837 5,474,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 790,350 1,105,422 1,101,676 1,403,056 1,584,697
1. Tiền 245,350 426,822 215,476 348,556 326,597
2. Các khoản tương đương tiền 545,000 678,600 886,200 1,054,500 1,258,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 47,700 670,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,953,209 2,448,452 1,750,028 1,217,001 1,328,693
1. Phải thu khách hàng 1,921,424 2,406,105 1,754,676 1,223,292 1,327,073
2. Trả trước cho người bán 29,685 42,468 8,377 9,104 19,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,955 4,180 3,465 3,074 5,746
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905 -4,352 -16,540 -18,469 -23,672
IV. Tổng hàng tồn kho 2,014,961 1,990,066 2,577,659 2,644,022 1,816,451
1. Hàng tồn kho 2,019,743 1,997,243 2,594,611 2,662,014 1,854,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,782 -7,178 -16,952 -17,992 -37,674
V. Tài sản ngắn hạn khác 141,992 285,161 111,747 204,058 75,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,955 4,814 6,145 3,681 3,432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137,026 280,347 105,488 200,378 71,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 0 113 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,154,822 1,063,813 1,048,795 952,412 993,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 30 30 0 837
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 30 30 30 0 837
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,018,160 1,036,694 975,281 867,640 790,146
1. Tài sản cố định hữu hình 1,011,002 1,031,256 972,138 865,635 787,335
- Nguyên giá 1,955,563 2,101,548 2,169,276 2,192,867 2,243,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -944,561 -1,070,292 -1,197,138 -1,327,231 -1,456,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,158 5,438 3,142 2,004 2,811
- Nguyên giá 27,590 28,213 28,467 30,229 32,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,433 -22,775 -25,324 -28,225 -29,511
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,437 17,418 19,233 17,434 18,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,849 15,010 16,832 13,968 13,552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,588 2,408 2,401 3,466 4,607
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,055,334 6,892,914 6,589,905 6,468,249 6,468,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,197,513 2,018,717 1,721,167 1,482,430 1,358,856
I. Nợ ngắn hạn 1,997,921 1,872,419 1,628,069 1,440,718 1,328,148
1. Vay và nợ ngắn 1,533,227 1,479,311 1,341,331 1,064,487 936,394
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 311,171 252,313 80,317 118,290 182,811
4. Người mua trả tiền trước 18,369 7,259 7,004 15,140 15,380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,356 75,380 55,599 114,373 102,555
6. Phải trả người lao động 7,617 8,195 8,332 11,075 8,371
7. Chi phí phải trả 589 454 2,225 1,652 4,327
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,672 5,080 7,911 4,862 4,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 199,593 146,297 93,098 41,712 30,708
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 199,496 146,297 93,098 39,899 28,764
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 1,813 1,944
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,857,821 4,874,197 4,868,738 4,985,818 5,109,622
I. Vốn chủ sở hữu 3,857,821 4,874,197 4,868,738 4,985,818 5,109,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 130 291 291 291 291
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -293,331 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 88,958 88,958 88,958 88,958 87,711
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551 18,551 18,551 18,551 18,551
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,443,514 3,166,397 3,160,938 3,278,018 3,403,069
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,920 44,428 125,349 110,840 73,436
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,055,334 6,892,914 6,589,905 6,468,249 6,468,478