TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,900,512
|
5,829,100
|
5,541,110
|
5,515,837
|
5,474,955
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
790,350
|
1,105,422
|
1,101,676
|
1,403,056
|
1,584,697
|
1. Tiền
|
245,350
|
426,822
|
215,476
|
348,556
|
326,597
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
545,000
|
678,600
|
886,200
|
1,054,500
|
1,258,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
47,700
|
670,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,953,209
|
2,448,452
|
1,750,028
|
1,217,001
|
1,328,693
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,921,424
|
2,406,105
|
1,754,676
|
1,223,292
|
1,327,073
|
2. Trả trước cho người bán
|
29,685
|
42,468
|
8,377
|
9,104
|
19,547
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,955
|
4,180
|
3,465
|
3,074
|
5,746
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-905
|
-4,352
|
-16,540
|
-18,469
|
-23,672
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,014,961
|
1,990,066
|
2,577,659
|
2,644,022
|
1,816,451
|
1. Hàng tồn kho
|
2,019,743
|
1,997,243
|
2,594,611
|
2,662,014
|
1,854,126
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,782
|
-7,178
|
-16,952
|
-17,992
|
-37,674
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
141,992
|
285,161
|
111,747
|
204,058
|
75,113
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,955
|
4,814
|
6,145
|
3,681
|
3,432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
137,026
|
280,347
|
105,488
|
200,378
|
71,682
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
0
|
113
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,154,822
|
1,063,813
|
1,048,795
|
952,412
|
993,523
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30
|
30
|
30
|
0
|
837
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
0
|
837
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,018,160
|
1,036,694
|
975,281
|
867,640
|
790,146
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,011,002
|
1,031,256
|
972,138
|
865,635
|
787,335
|
- Nguyên giá
|
1,955,563
|
2,101,548
|
2,169,276
|
2,192,867
|
2,243,751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-944,561
|
-1,070,292
|
-1,197,138
|
-1,327,231
|
-1,456,416
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,158
|
5,438
|
3,142
|
2,004
|
2,811
|
- Nguyên giá
|
27,590
|
28,213
|
28,467
|
30,229
|
32,322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,433
|
-22,775
|
-25,324
|
-28,225
|
-29,511
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,437
|
17,418
|
19,233
|
17,434
|
18,159
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,849
|
15,010
|
16,832
|
13,968
|
13,552
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,588
|
2,408
|
2,401
|
3,466
|
4,607
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,055,334
|
6,892,914
|
6,589,905
|
6,468,249
|
6,468,478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,197,513
|
2,018,717
|
1,721,167
|
1,482,430
|
1,358,856
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,997,921
|
1,872,419
|
1,628,069
|
1,440,718
|
1,328,148
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,533,227
|
1,479,311
|
1,341,331
|
1,064,487
|
936,394
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
311,171
|
252,313
|
80,317
|
118,290
|
182,811
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,369
|
7,259
|
7,004
|
15,140
|
15,380
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75,356
|
75,380
|
55,599
|
114,373
|
102,555
|
6. Phải trả người lao động
|
7,617
|
8,195
|
8,332
|
11,075
|
8,371
|
7. Chi phí phải trả
|
589
|
454
|
2,225
|
1,652
|
4,327
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,672
|
5,080
|
7,911
|
4,862
|
4,874
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
199,593
|
146,297
|
93,098
|
41,712
|
30,708
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
199,496
|
146,297
|
93,098
|
39,899
|
28,764
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,813
|
1,944
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,857,821
|
4,874,197
|
4,868,738
|
4,985,818
|
5,109,622
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,857,821
|
4,874,197
|
4,868,738
|
4,985,818
|
5,109,622
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,600,000
|
1,600,000
|
1,600,000
|
1,600,000
|
1,600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
130
|
291
|
291
|
291
|
291
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-293,331
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
88,958
|
88,958
|
88,958
|
88,958
|
87,711
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18,551
|
18,551
|
18,551
|
18,551
|
18,551
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,443,514
|
3,166,397
|
3,160,938
|
3,278,018
|
3,403,069
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,920
|
44,428
|
125,349
|
110,840
|
73,436
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,055,334
|
6,892,914
|
6,589,905
|
6,468,249
|
6,468,478
|