単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,515,837 5,496,191 5,202,754 5,489,292 5,474,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,403,056 1,590,366 1,566,211 1,467,355 1,584,697
1. Tiền 348,556 524,766 334,911 644,338 326,597
2. Các khoản tương đương tiền 1,054,500 1,065,600 1,231,300 823,018 1,258,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,700 47,700 380,000 670,000 670,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,217,001 1,286,455 1,119,184 1,314,055 1,328,693
1. Phải thu khách hàng 1,223,292 1,238,775 1,069,489 1,208,096 1,327,073
2. Trả trước cho người bán 9,104 63,229 67,078 118,276 19,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,074 2,920 1,933 7,000 5,746
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,469 -18,469 -19,317 -19,317 -23,672
IV. Tổng hàng tồn kho 2,644,022 2,342,409 2,077,138 1,953,907 1,816,451
1. Hàng tồn kho 2,662,014 2,360,434 2,113,276 1,990,045 1,854,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,992 -18,025 -36,138 -36,138 -37,674
V. Tài sản ngắn hạn khác 204,058 229,261 60,221 83,974 75,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,681 5,937 5,420 4,135 3,432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 200,378 223,317 54,801 79,839 71,682
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 8 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 952,412 928,486 928,011 917,892 993,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 837 837 837
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 837 837 837
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 867,640 837,490 807,412 775,062 790,146
1. Tài sản cố định hữu hình 865,635 833,883 804,075 771,995 787,335
- Nguyên giá 2,192,867 2,193,671 2,196,036 2,196,054 2,243,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,327,231 -1,359,789 -1,391,960 -1,424,059 -1,456,416
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,004 3,608 3,337 3,067 2,811
- Nguyên giá 30,229 32,322 32,322 32,322 32,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,225 -28,714 -28,985 -29,255 -29,511
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,434 16,423 18,221 18,934 18,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,968 13,284 12,914 13,834 13,552
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,466 3,139 5,306 5,100 4,607
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,468,249 6,424,677 6,130,764 6,407,184 6,468,478
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,482,430 1,273,217 1,048,066 1,162,902 1,358,856
I. Nợ ngắn hạn 1,440,718 1,244,804 1,015,736 1,135,952 1,328,148
1. Vay và nợ ngắn 1,064,487 976,769 715,318 830,584 936,394
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 118,290 80,894 109,404 113,041 182,811
4. Người mua trả tiền trước 15,140 18,586 18,155 9,071 15,380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,373 40,547 51,480 79,258 102,555
6. Phải trả người lao động 11,075 8,765 8,742 8,341 8,371
7. Chi phí phải trả 1,652 1,311 1,305 1,903 4,327
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,862 3,014 5,076 2,791 4,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41,712 28,413 32,330 26,949 30,708
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 39,899 26,600 30,496 25,116 28,764
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,813 1,813 1,834 1,834 1,944
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,985,818 5,151,460 5,082,698 5,244,282 5,109,622
I. Vốn chủ sở hữu 4,985,818 5,151,460 5,082,698 5,244,282 5,109,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000 1,600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 291 291 291 291 291
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 88,958 88,958 88,958 88,641 87,711
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551 18,551 18,551 18,551 18,551
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,278,018 3,443,661 3,374,898 3,536,800 3,403,069
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 110,840 114,918 106,255 90,963 73,436
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,468,249 6,424,677 6,130,764 6,407,184 6,468,478