単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,008,483 880,771 994,803 1,116,362 795,394
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,000,228 -807,574 -857,123 -779,779 -665,549
3. Tiền chi trả cho người lao động -36,360 -30,045 -25,650 -31,872 -49,021
4. Tiền chi trả lãi vay -6,832 -8,195 -9,066 -8,111 -8,816
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -42,954 -47,157 -66,467
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 53,651 51,224 52,376 19,909 107,628
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -39,801 -48,143 -36,950 -40,708 -26,179
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,087 38,038 75,436 228,645 86,991
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,973 -96,341 -27,184 -18,235 -6,647
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 92 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -2,200 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 0 2,200 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,425 3,828 1,972 480 932
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24,452 -92,421 -23,012 -19,954 -5,716
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -240,431 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 519,045 346,933 448,786 460,018 303,187
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -485,845 -254,582 -442,227 -399,752 -404,185
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -159,661 -9 -159,657 -68,855 -87,603
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -126,461 92,342 -153,098 -249,020 -188,602
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -123,096 37,960 -100,674 -40,330 -107,327
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 656,279 533,600 570,999 471,789 427,352
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 417 -561 1,464 -4,108 -547
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 533,600 570,999 471,789 427,352 319,478