|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166,924
|
285,152
|
201,635
|
221,190
|
184,557
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166,924
|
285,152
|
201,635
|
221,190
|
184,557
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163,876
|
263,830
|
187,179
|
205,230
|
176,269
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,048
|
21,322
|
14,455
|
15,960
|
8,288
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
8
|
1
|
5
|
9
|
|
7. Chi phí tài chính
|
5,100
|
2,114
|
4,616
|
3,907
|
4,133
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,092
|
4,597
|
4,567
|
4,337
|
4,133
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
19
|
969
|
19
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,882
|
452
|
2,706
|
1,496
|
3,015
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4,951
|
17,795
|
7,115
|
10,562
|
1,149
|
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
37
|
|
|
5
|
|
13. Chi phí khác
|
349
|
42
|
57
|
47
|
59
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-325
|
-5
|
-57
|
-47
|
-54
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5,277
|
17,789
|
7,058
|
10,515
|
1,095
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-870
|
3,361
|
1,423
|
2,112
|
230
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-870
|
3,361
|
1,423
|
2,112
|
230
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4,407
|
14,429
|
5,636
|
8,404
|
865
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,407
|
14,429
|
5,636
|
8,404
|
865
|