1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243.370
|
182.203
|
198.685
|
166.924
|
285.152
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
243.370
|
182.203
|
198.685
|
166.924
|
285.152
|
4. Giá vốn hàng bán
|
240.955
|
168.935
|
182.482
|
163.876
|
263.830
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.415
|
13.268
|
16.202
|
3.048
|
21.322
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
6
|
7
|
0
|
8
|
7. Chi phí tài chính
|
6.293
|
5.545
|
6.407
|
5.100
|
2.114
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.293
|
5.545
|
5.294
|
5.092
|
4.597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7
|
37
|
0
|
19
|
969
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2.428
|
2.580
|
-437
|
2.882
|
452
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.395
|
5.112
|
10.239
|
-4.951
|
17.795
|
12. Thu nhập khác
|
15.984
|
8
|
17
|
24
|
37
|
13. Chi phí khác
|
30
|
42
|
294
|
349
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15.954
|
-34
|
-277
|
-325
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.560
|
5.078
|
9.962
|
-5.277
|
17.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.437
|
1.024
|
1.099
|
-870
|
3.361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.437
|
1.024
|
1.099
|
-870
|
3.361
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.123
|
4.054
|
8.864
|
-4.407
|
14.429
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.123
|
4.054
|
8.864
|
-4.407
|
14.429
|