単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166,924 285,152 201,635 221,190 184,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 166,924 285,152 201,635 221,190 184,557
4. Giá vốn hàng bán 163,876 263,830 187,179 205,230 176,269
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,048 21,322 14,455 15,960 8,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 8 1 5 9
7. Chi phí tài chính 5,100 2,114 4,616 3,907 4,133
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,092 4,597 4,567 4,337 4,133
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 19 969 19
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,882 452 2,706 1,496 3,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4,951 17,795 7,115 10,562 1,149
12. Thu nhập khác 24 37 5
13. Chi phí khác 349 42 57 47 59
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -325 -5 -57 -47 -54
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5,277 17,789 7,058 10,515 1,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -870 3,361 1,423 2,112 230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -870 3,361 1,423 2,112 230
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4,407 14,429 5,636 8,404 865
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4,407 14,429 5,636 8,404 865