Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 202.341 229.813 217.436 357.382 228.323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 868 4.355 3.971 49.655 18.017
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 201.473 225.459 213.465 307.728 210.306
4. Giá vốn hàng bán 137.918 164.934 150.882 249.109 153.915
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 63.555 60.524 62.583 58.619 56.391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.326 5.143 2.527 10.879 656
7. Chi phí tài chính 4.274 6.205 3.639 3.991 3.619
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.192 2.882 3.639 3.639 2.490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 24.991 24.595 26.806 5.106 23.036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.395 15.381 17.820 30.963 12.955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.221 19.488 16.843 29.438 17.438
12. Thu nhập khác 47.675 13.833 10.585 5.001 26.502
13. Chi phí khác 45.896 13.633 7.816 4.925 26.119
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.779 200 2.769 75 382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.001 19.688 19.612 29.513 17.821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.450 4.052 4.047 6.074 3.686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.450 4.052 4.047 6.074 3.686
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17.551 15.636 15.566 23.439 14.135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.551 15.636 15.566 23.439 14.135