1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
394.607
|
202.341
|
229.813
|
217.436
|
357.382
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
105.203
|
868
|
4.355
|
3.971
|
49.655
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
289.404
|
201.473
|
225.459
|
213.465
|
307.728
|
4. Giá vốn hàng bán
|
243.078
|
137.918
|
164.934
|
150.882
|
249.109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.326
|
63.555
|
60.524
|
62.583
|
58.619
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.794
|
2.326
|
5.143
|
2.527
|
10.879
|
7. Chi phí tài chính
|
6.197
|
4.274
|
6.205
|
3.639
|
3.991
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.512
|
4.192
|
2.882
|
3.639
|
3.639
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.289
|
24.991
|
24.595
|
26.806
|
5.106
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.672
|
16.395
|
15.381
|
17.820
|
30.963
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.963
|
20.221
|
19.488
|
16.843
|
29.438
|
12. Thu nhập khác
|
33.981
|
47.675
|
13.833
|
10.585
|
5.001
|
13. Chi phí khác
|
29.938
|
45.896
|
13.633
|
7.816
|
4.925
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.043
|
1.779
|
200
|
2.769
|
75
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.005
|
22.001
|
19.688
|
19.612
|
29.513
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.093
|
4.450
|
4.052
|
4.047
|
6.074
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.093
|
4.450
|
4.052
|
4.047
|
6.074
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.913
|
17.551
|
15.636
|
15.566
|
23.439
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.913
|
17.551
|
15.636
|
15.566
|
23.439
|