|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217.436
|
357.382
|
228.323
|
234.837
|
369.417
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.971
|
49.655
|
18.017
|
9.727
|
10.776
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213.465
|
307.728
|
210.306
|
225.110
|
358.641
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
150.882
|
249.109
|
153.915
|
158.013
|
300.063
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.583
|
58.619
|
56.391
|
67.098
|
58.579
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.527
|
10.879
|
656
|
3.092
|
5.867
|
|
7. Chi phí tài chính
|
3.639
|
3.991
|
3.619
|
3.397
|
4.158
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.639
|
3.639
|
2.490
|
2.485
|
3.135
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
26.806
|
5.106
|
23.036
|
35.865
|
28.877
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.820
|
30.963
|
12.955
|
14.721
|
15.787
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.843
|
29.438
|
17.438
|
16.207
|
15.624
|
|
12. Thu nhập khác
|
10.585
|
5.001
|
26.502
|
13.827
|
4.897
|
|
13. Chi phí khác
|
7.816
|
4.925
|
26.119
|
14.158
|
5.346
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.769
|
75
|
382
|
-331
|
-449
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.612
|
29.513
|
17.821
|
15.876
|
15.175
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.047
|
6.074
|
3.686
|
3.322
|
3.184
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.047
|
6.074
|
3.686
|
3.322
|
3.184
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.566
|
23.439
|
14.135
|
12.555
|
11.992
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.566
|
23.439
|
14.135
|
12.555
|
11.992
|