|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.612
|
29.513
|
17.821
|
33.697
|
15.079
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.769
|
11.646
|
6.657
|
16.975
|
12.932
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.523
|
7.536
|
7.528
|
14.988
|
7.684
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.013
|
66
|
-947
|
-947
|
-947
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.369
|
|
-2.414
|
-2.041
|
-2.006
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8.423
|
|
|
0
|
5.066
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.205
|
4.044
|
2.490
|
4.975
|
3.135
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.382
|
41.159
|
24.478
|
50.672
|
28.011
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48.501
|
-31.779
|
-9.773
|
55.855
|
-16.918
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30.038
|
33.430
|
-30.109
|
-18.134
|
-5.367
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35.714
|
-21.402
|
2.220
|
41.279
|
-72.128
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.366
|
5.955
|
-5.527
|
-8.919
|
-4.901
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.161
|
-4.044
|
-2.490
|
-4.975
|
-3.135
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.597
|
|
-14.600
|
-14.600
|
-6.770
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.038
|
|
1.038
|
300
|
300
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.341
|
|
-1.665
|
-1.665
|
2.489
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.385
|
23.318
|
-36.427
|
99.814
|
-78.417
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.960
|
|
-25.621
|
-3.383
|
3.944
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
178.484
|
|
-20.692
|
-162.304
|
5.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-92.802
|
|
|
134.581
|
-5.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-8.540
|
|
|
0
|
-3.533
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
61.182
|
|
-46.313
|
-31.106
|
411
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124.504
|
145.693
|
111.434
|
234.885
|
182.781
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-193.412
|
-148.800
|
-136.805
|
-257.614
|
-116.413
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
5.626
|
152
|
-9.642
|
-45.651
|
12.461
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63.282
|
-2.955
|
-35.013
|
-68.380
|
78.829
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.285
|
20.363
|
-117.754
|
328
|
822
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
99.227
|
103.467
|
213.988
|
123.831
|
124.159
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-45
|
|
|
0
|
-35
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103.467
|
123.830
|
96.234
|
124.159
|
124.946
|