Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.005 22.001 19.688 19.612 29.513
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.440 8.323 10.610 15.769 11.646
- Khấu hao TSCĐ 7.534 7.556 7.731 7.523 7.536
- Các khoản dự phòng -605 -1.013 -1.013 66
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.414 -2.369
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5.207 8.423
- Lãi tiền gửi -5.207
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4.512 4.194 2.880 3.205 4.044
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37.446 30.324 30.298 35.382 41.159
- Tăng, giảm các khoản phải thu 83.184 29.726 1.126 48.501 -31.779
- Tăng, giảm hàng tồn kho 65.100 -68.586 3.825 -30.038 33.430
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -53.325 9.795 -52.270 -35.714 -21.402
- Tăng giảm chi phí trả trước 586 -5.372 -7.887 -7.366 5.955
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4.512 -4.194 -2.880 -3.161 -4.044
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14.600 -9.597
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.038 1.038
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.665 7.341
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 128.478 -23.533 -27.788 6.385 23.318
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -25.621 -15.960
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.692 178.484
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.605 -92.802
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -8.540
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19.708 61.182
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15.710
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 111.434 117.140 124.504 145.693
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -136.805 -135.511 -193.412 -148.800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 5.626 152
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15.710 -25.371 -18.371 -63.282 -2.955
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 144.188 -68.613 -46.159 4.285 20.363
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69.799 213.988 145.375 99.227 103.467
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -45
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 213.987 145.375 99.215 103.467 123.830