Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103 3,900 5,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103 3,900 5,823
4. Giá vốn hàng bán 256 675 5,088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -153 3,225 735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36 37 28 31 112
7. Chi phí tài chính -211 -369 -132 -263 237
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,654 502 495 492 923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,407 -249 2,890 -198 -313
12. Thu nhập khác 21
13. Chi phí khác 51 65 44 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -51 -65 -44 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,407 -300 2,825 -241 -336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,407 -300 2,825 -241 -336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,407 -300 2,825 -241 -336