I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.873.868
|
1.712.089
|
2.540.622
|
1.324.546
|
2.182.813
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.776.618
|
-1.648.634
|
-2.471.139
|
-1.238.723
|
-2.100.692
|
- Khấu hao TSCĐ
|
61.286
|
61.320
|
61.186
|
60.246
|
57.156
|
- Các khoản dự phòng
|
-12.734
|
-8.017
|
37.595
|
817
|
28.647
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-481
|
1.265
|
-2.520
|
-72
|
-204
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.825.273
|
-1.703.430
|
-2.567.666
|
-1.299.924
|
-2.186.618
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
583
|
229
|
266
|
211
|
327
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
97.250
|
63.455
|
69.483
|
85.823
|
82.121
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.145
|
16.128
|
-66.154
|
22.046
|
-34.288
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40.622
|
6.122
|
-15.186
|
22.149
|
-29.163
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34.352
|
85.359
|
73.454
|
-158.273
|
51.966
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.120
|
-9.765
|
-14.305
|
-11.638
|
-10.875
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-128
|
216
|
-4.162
|
-3.601
|
-534
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53.691
|
-38.994
|
-51.022
|
-57.430
|
-35.488
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-759
|
3.038
|
1.142
|
2.172
|
1.107
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32.751
|
-48.769
|
-34.523
|
-47.748
|
-51.192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.456
|
76.790
|
-41.273
|
-146.499
|
-26.346
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.253
|
-30.663
|
-13.854
|
-25.473
|
-19.677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
260
|
|
3.662
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.006.968
|
-4.735.807
|
-961.688
|
-13.432.667
|
-1.922.692
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.832.110
|
1.722.657
|
7.302.551
|
10.489.960
|
1.691.492
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
280.742
|
3.098.061
|
339.184
|
3.040.074
|
247.839
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
87.630
|
54.247
|
6.666.453
|
71.893
|
625
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.135
|
1.600
|
2.260
|
32.349
|
15.650
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.058
|
-4.213
|
-10.323
|
-14.120
|
-25.704
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42
|
-11.885
|
-6.725.585
|
-313
|
-1.335
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.964
|
-14.498
|
-6.733.647
|
17.916
|
-11.390
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
84.122
|
116.539
|
-108.468
|
-56.690
|
-37.111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
285.440
|
369.825
|
485.965
|
411.763
|
354.425
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
263
|
-399
|
1.347
|
-648
|
1.103
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
369.825
|
485.965
|
378.844
|
354.425
|
318.417
|