TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
229.654
|
242.040
|
240.982
|
224.742
|
228.454
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.841
|
54.558
|
54.797
|
169.521
|
167.314
|
1. Tiền
|
17.441
|
34.458
|
18.588
|
131.104
|
117.413
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19.400
|
20.100
|
36.209
|
38.417
|
49.901
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
191.705
|
185.316
|
185.337
|
53.324
|
60.201
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.675
|
12.791
|
12.221
|
12.681
|
13.635
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.377
|
2.932
|
2.424
|
2.372
|
2.352
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
141.450
|
137.450
|
137.450
|
13.450
|
11.450
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.935
|
32.874
|
33.972
|
25.553
|
33.495
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
-731
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54
|
93
|
93
|
58
|
154
|
1. Hàng tồn kho
|
54
|
93
|
93
|
58
|
154
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.054
|
2.074
|
756
|
1.838
|
785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
173
|
1.278
|
174
|
1.262
|
147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
87
|
34
|
34
|
52
|
70
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
762
|
548
|
524
|
568
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
794
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
138.402
|
139.451
|
137.814
|
133.898
|
139.400
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
421
|
421
|
421
|
478
|
497
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
421
|
421
|
421
|
478
|
497
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.855
|
30.131
|
29.482
|
28.546
|
33.583
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.554
|
22.835
|
22.191
|
21.261
|
26.304
|
- Nguyên giá
|
93.229
|
93.494
|
93.944
|
93.787
|
99.882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.675
|
-70.659
|
-71.752
|
-72.526
|
-73.578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.301
|
7.296
|
7.290
|
7.285
|
7.279
|
- Nguyên giá
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
7.561
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260
|
-266
|
-271
|
-276
|
-282
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
389
|
389
|
389
|
421
|
421
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
389
|
389
|
389
|
421
|
421
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
91.204
|
93.035
|
92.011
|
88.891
|
89.692
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.754
|
15.585
|
14.561
|
11.441
|
12.242
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
77.450
|
77.450
|
77.450
|
77.450
|
77.450
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.533
|
15.476
|
15.512
|
15.562
|
15.207
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.493
|
13.436
|
13.471
|
13.542
|
13.187
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
2.020
|
2.020
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
368.056
|
381.491
|
378.796
|
358.640
|
367.854
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62.143
|
68.928
|
64.595
|
41.870
|
45.402
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.295
|
62.040
|
57.703
|
34.831
|
38.577
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.024
|
12.230
|
7.111
|
8.794
|
9.077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131
|
129
|
137
|
137
|
128
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.520
|
32.355
|
31.746
|
9.197
|
9.409
|
6. Phải trả người lao động
|
1.353
|
1.425
|
2.024
|
1.307
|
1.459
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.353
|
838
|
588
|
1.152
|
1.220
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
285
|
248
|
234
|
209
|
273
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.384
|
14.678
|
15.777
|
13.992
|
16.685
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
244
|
138
|
87
|
43
|
325
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.848
|
6.888
|
6.892
|
7.039
|
6.826
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
285
|
326
|
329
|
285
|
205
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.486
|
6.486
|
6.486
|
6.664
|
6.531
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
77
|
77
|
77
|
90
|
90
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
305.913
|
312.563
|
314.201
|
316.769
|
322.451
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
305.913
|
312.563
|
314.201
|
316.769
|
322.451
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
36.780
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
3.410
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
113.521
|
120.134
|
121.730
|
124.258
|
129.880
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
94.856
|
94.770
|
94.763
|
121.195
|
120.205
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.665
|
25.364
|
26.967
|
3.063
|
9.675
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.202
|
2.238
|
2.281
|
2.321
|
2.381
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
368.056
|
381.491
|
378.796
|
358.640
|
367.854
|