1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.789.481
|
1.993.927
|
1.914.247
|
1.654.365
|
1.796.817
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.082
|
6.268
|
7.014
|
14.789
|
10.026
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.787.399
|
1.987.658
|
1.907.233
|
1.639.576
|
1.786.791
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.747.626
|
1.952.424
|
1.867.850
|
1.531.975
|
1.720.149
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.772
|
35.234
|
39.383
|
107.601
|
66.642
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
30
|
16
|
879
|
1.035
|
7. Chi phí tài chính
|
5.550
|
4.389
|
5.419
|
5.435
|
5.577
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.550
|
4.389
|
5.419
|
5.419
|
5.442
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
699
|
2.883
|
-2.273
|
9.588
|
9.691
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.232
|
12.605
|
12.489
|
15.046
|
17.650
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.423
|
6.786
|
6.751
|
6.821
|
5.376
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.296
|
14.368
|
12.466
|
90.767
|
48.765
|
12. Thu nhập khác
|
83
|
117
|
42
|
1
|
112
|
13. Chi phí khác
|
0
|
20
|
0
|
199
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
83
|
97
|
42
|
-198
|
89
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.379
|
14.465
|
12.508
|
90.569
|
48.855
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.336
|
2.352
|
2.974
|
16.389
|
7.894
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.336
|
2.352
|
2.974
|
16.389
|
7.894
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.043
|
12.113
|
9.534
|
74.180
|
40.961
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2
|
2
|
1
|
10
|
8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.041
|
12.111
|
9.533
|
74.169
|
40.953
|