Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.789.481 1.993.927 1.914.247 1.654.365 1.796.817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.082 6.268 7.014 14.789 10.026
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.787.399 1.987.658 1.907.233 1.639.576 1.786.791
4. Giá vốn hàng bán 1.747.626 1.952.424 1.867.850 1.531.975 1.720.149
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.772 35.234 39.383 107.601 66.642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30 30 16 879 1.035
7. Chi phí tài chính 5.550 4.389 5.419 5.435 5.577
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.550 4.389 5.419 5.419 5.442
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 699 2.883 -2.273 9.588 9.691
9. Chi phí bán hàng 11.232 12.605 12.489 15.046 17.650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.423 6.786 6.751 6.821 5.376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.296 14.368 12.466 90.767 48.765
12. Thu nhập khác 83 117 42 1 112
13. Chi phí khác 0 20 0 199 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 83 97 42 -198 89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.379 14.465 12.508 90.569 48.855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.336 2.352 2.974 16.389 7.894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.336 2.352 2.974 16.389 7.894
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.043 12.113 9.534 74.180 40.961
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2 2 1 10 8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.041 12.111 9.533 74.169 40.953