1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.399.361
|
2.860.329
|
3.213.181
|
3.293.106
|
3.220.094
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.692
|
4.560
|
17.521
|
15.199
|
14.280
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.395.669
|
2.855.768
|
3.195.660
|
3.277.906
|
3.205.814
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.200.395
|
2.589.544
|
2.733.983
|
2.699.314
|
2.628.217
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
195.274
|
266.224
|
461.677
|
578.593
|
577.597
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73.887
|
106.750
|
117.011
|
56.257
|
147.990
|
7. Chi phí tài chính
|
37.072
|
33.922
|
56.831
|
80.911
|
49.789
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.849
|
17.854
|
16.569
|
20.616
|
17.030
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
171
|
310
|
669
|
705
|
556
|
9. Chi phí bán hàng
|
63.468
|
67.785
|
70.991
|
89.774
|
64.055
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84.865
|
64.245
|
70.260
|
71.103
|
137.822
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
83.927
|
207.332
|
381.276
|
393.767
|
474.477
|
12. Thu nhập khác
|
17.404
|
13.971
|
17.394
|
17.968
|
17.528
|
13. Chi phí khác
|
2.766
|
4.615
|
5.568
|
10.190
|
11.425
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14.637
|
9.356
|
11.826
|
7.778
|
6.103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
98.565
|
216.688
|
393.102
|
401.545
|
480.581
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.247
|
27.639
|
56.700
|
57.635
|
45.204
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
981
|
-10
|
501
|
2.840
|
-5.176
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.228
|
27.629
|
57.201
|
60.476
|
40.028
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
66.336
|
189.060
|
335.902
|
341.070
|
440.553
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18.692
|
19.397
|
21.920
|
20.444
|
15.178
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47.645
|
169.663
|
313.981
|
320.625
|
425.374
|