I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
902.529
|
560.201
|
1.081.456
|
926.066
|
979.717
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.126.081
|
-256.391
|
-1.191.851
|
-883.288
|
-997.180
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.342
|
1.331
|
-14.035
|
-4.522
|
-6.277
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.268
|
-8.426
|
-7.933
|
-7.534
|
-4.649
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.311
|
-1.019
|
-103
|
-57
|
-3.905
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.251
|
6.204
|
2.076
|
8.023
|
805
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.270
|
-2.947
|
-1.944
|
-3.178
|
-2.867
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-233.492
|
298.953
|
-132.334
|
35.509
|
-34.357
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3.391
|
-89
|
-2.505
|
-475
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-1.180
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
157
|
-3
|
28
|
10
|
14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
157
|
-3.394
|
-61
|
-3.674
|
-462
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
898.289
|
424.749
|
689.183
|
751.309
|
823.211
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-598.952
|
-831.619
|
-511.361
|
-733.244
|
-861.219
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-9.745
|
-1.953
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
299.337
|
-416.615
|
175.869
|
18.065
|
-38.008
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66.002
|
-121.056
|
43.473
|
49.900
|
-72.827
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91.061
|
157.062
|
36.005
|
79.475
|
129.383
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-1
|
-3
|
9
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
157.062
|
36.005
|
79.475
|
129.383
|
56.562
|