Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.328 360.232 423.868 313.641 194.913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4.006 2 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.328 356.226 423.867 313.641 194.913
4. Giá vốn hàng bán 5.822 344.509 375.283 294.150 184.327
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.506 11.717 48.583 19.491 10.586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.585 1.019 1.002 46.092 219.538
7. Chi phí tài chính 0 590 2.393 160.118 387.993
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 590 2.393 618.948 209.693
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 1.987 3.522
9. Chi phí bán hàng 0 1.225 692 316
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.147 -1.889 19.110 105.621 41.545
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 945 14.035 26.857 -198.861 -196.208
12. Thu nhập khác 121 153 77 1.025 248
13. Chi phí khác 528 293 265 787 1.370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -408 -140 -188 238 -1.122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 537 13.895 26.668 -198.623 -197.329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 825 5.374 1.743 1.893
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -21.110
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 825 5.374 1.743 -19.217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 537 13.070 21.295 -200.366 -178.112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 2 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 537 13.070 21.295 -200.368 -178.112