Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,384
|
52,492
|
22,979
|
20,446
|
1,552
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
69,384
|
52,492
|
22,979
|
20,446
|
1,552
|
Giá vốn hàng bán
|
65,602
|
49,933
|
21,326
|
19,008
|
657
|
Lợi nhuận gộp
|
3,782
|
2,559
|
1,653
|
1,438
|
895
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,981
|
10,976
|
186,355
|
7,573
|
7,347
|
Chi phí tài chính
|
61,749
|
54,900
|
212,940
|
24,423
|
31,955
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,521
|
44,616
|
56,380
|
30,884
|
15,426
|
Chi phí bán hàng
|
179
|
74
|
0
|
84
|
83
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,039
|
11,248
|
9,222
|
8,500
|
8,668
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55,968
|
-51,348
|
-34,373
|
-23,996
|
-32,464
|
Thu nhập khác
|
135
|
51
|
17
|
15
|
|
Chi phí khác
|
61
|
248
|
440
|
4
|
233
|
Lợi nhuận khác
|
74
|
-197
|
-423
|
12
|
-233
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3,236
|
1,339
|
-220
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-55,895
|
-51,545
|
-34,796
|
-23,984
|
-32,697
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-439
|
118
|
1,689
|
301
|
413
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-391
|
-433
|
-19,909
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-830
|
-315
|
-18,219
|
301
|
413
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-55,065
|
-51,230
|
-16,577
|
-24,285
|
-33,110
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-55,065
|
-51,230
|
-16,577
|
-24,285
|
-33,110
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|