単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,384 52,492 22,979 20,446 1,552
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 69,384 52,492 22,979 20,446 1,552
Giá vốn hàng bán 65,602 49,933 21,326 19,008 657
Lợi nhuận gộp 3,782 2,559 1,653 1,438 895
Doanh thu hoạt động tài chính 10,981 10,976 186,355 7,573 7,347
Chi phí tài chính 61,749 54,900 212,940 24,423 31,955
Trong đó: Chi phí lãi vay 54,521 44,616 56,380 30,884 15,426
Chi phí bán hàng 179 74 0 84 83
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,039 11,248 9,222 8,500 8,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -55,968 -51,348 -34,373 -23,996 -32,464
Thu nhập khác 135 51 17 15
Chi phí khác 61 248 440 4 233
Lợi nhuận khác 74 -197 -423 12 -233
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,236 1,339 -220
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -55,895 -51,545 -34,796 -23,984 -32,697
Chi phí thuế TNDN hiện hành -439 118 1,689 301 413
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -391 -433 -19,909
Chi phí thuế TNDN -830 -315 -18,219 301 413
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -55,065 -51,230 -16,577 -24,285 -33,110
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -55,065 -51,230 -16,577 -24,285 -33,110
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)